THỜI KHÓA BIỂU DẠY THÊM LỚP 12 HỌC KỲ 2 (Từ tuần 38) - NĂM HỌC 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 13 tháng 05 năm 2019 | ||||||||||||||||||||||||||
Ngày | Tiết | 12A01 | 12A02 | 12A03 | 12A04 | 12A05 | 12A06 | 12A07 | 12A08 | 12A09 | 12A10 | 12A11 | ||||||||||||||
Thứ 2 | 1 | Hóa - Trọng | Địa - Hằng | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Dung | Văn - Lan | Văn - Hà | Hóa - Trọng | Địa - Ngoan | Địa - Ngoan | Văn - Lan | Văn - Việt | Văn - Dung | Văn - Tâm | Toán - Toàn | ||||||||
2 | Hóa - Trọng | Địa - Hằng | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Dung | Văn - Lan | Văn - Hà | Hóa - Trọng | Địa - Ngoan | Địa - Ngoan | Văn - Lan | Văn - Việt | Văn - Dung | Văn - Tâm | Toán - Toàn | |||||||||
3 | Toán - Toàn | Toán - Phùng | Toán - Phương | Toán - Phùng | Toán - Phương | Toán - Vinh | Toán - Vinh | GDCD - Ngọc | Toán - Long | GDCD - Ngọc | ||||||||||||||||
4 | Toán - Toàn | Toán - Phùng | Toán - Phương | Toán - Phùng | Toán - Phương | Toán - Vinh | Toán - Vinh | GDCD - Ngọc | Toán - Long | GDCD - Ngọc | ||||||||||||||||
Thứ 3 | 1 | Vật lí - Phượng | Vật lí - Sanh | Vật lí - Phượng | Địa - Ngoan | GDCD - Đào | GDCD - Đào | Sinh - Uyên | Vật lí - Phượng | GDCD - Đào | AV - Lệ Hằng | Toán - Công | Địa - Ngoan | Địa - Hùng | AV - Lệ Hằng | |||||||||||
2 | Vật lí - Phượng | Vật lí - Sanh | Vật lí - Phượng | Địa - Ngoan | GDCD - Đào | GDCD - Đào | Sinh - Uyên | Vật lí - Phượng | GDCD - Đào | AV - Lệ Hằng | Toán - Công | Địa - Ngoan | Địa - Hùng | AV - Lệ Hằng | ||||||||||||
3 | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | Toán - Công | Vật lí - Bảo | Địa - Ngoan | Vật lí - Bảo | Địa - Ngoan | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | GDCD - Ngọc | Địa - Ngoan | GDCD - Ngọc | Địa - Hùng | |||||||||||||
4 | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | Toán - Công | Vật lí - Bảo | Địa - Ngoan | Vật lí - Bảo | Địa - Ngoan | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | GDCD - Ngọc | Địa - Ngoan | GDCD - Ngọc | Địa - Hùng | |||||||||||||
Thứ 4 | 1 | AV - Tiên | Hóa - Dung | AV - Tiên | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Hóa - Dung | Văn - Dung | Lịch sử - Tin | AV - Vi | AV - Tiên | Văn - Tâm | ||||||||||||
2 | AV - Tiên | Hóa - Dung | AV - Tiên | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Hóa - Dung | Văn - Dung | Lịch sử - Tin | AV - Vi | AV - Tiên | Văn - Tâm | |||||||||||||
3 | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Văn - Hà | Lịch ử - Phương | Hóa - Dũng | AV - Vi | AV - Vi | Lịch sử - Tin | Văn Hà | AV - Tiên | |||||||||||||||
4 | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Văn - Hà | Lịch ử - Phương | Hóa - Dũng | AV - Vi | AV - Vi | Lịch sử - Tin | Văn Hà | AV - Tiên | |||||||||||||||
Thứ 5 | 1 | AV - Nhung | AV - Nhung | Hóa - Dung | AV - Vi | Toán - Long | Toán - Long | AV - Nhung | AV - Vi | Lịch sử - Hoa | ||||||||||||||||
2 | AV - Nhung | AV - Nhung | Hóa - Dung | AV - Vi | Toán - Long | Toán - Long | AV - Nhung | AV - Vi | Lịch sử - Hoa | |||||||||||||||||
3 | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Sinh - Uyên | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Văn - Hà | Lịch ử - Phương | Toán - Phùng | Vật lí - Bảo | Lịch sử - Hoa | ||||||||||
4 | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Sinh - Uyên | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Văn - Hà | Lịch ử - Phương | Toán - Phùng | Vật lí - Bảo | Lịch sử - Hoa | ||||||||||
Thứ 6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 |