THỜI KHÓA BIỂU HỌC THÊM LỚP 12 - NĂM HỌC 2019 - 2020 | ||||||||||||||||||||||
(Áp dụng từ tuần 08 - Ngày 07 tháng 10 năm 2019) | ||||||||||||||||||||||
Ngày | Tiết | 12A01 | 12A02 | 12A03 | 12A04 | 12A05 | 12A06 | 12A07 | 12B | 12C1 | 12C2 | |||||||||||
Thứ 2 | 1 | Toán - Trí | Anh văn - Thu Hằng | Anh văn - Tiên | Anh văn - Lành | Văn - Dung | Toán - Huyền | Anh văn - Lành | Anh văn - Tiên | Văn - Hà | Văn - Hằng | TD - T.Cảnh | ||||||||||
2 | Toán - Trí | Anh văn - Thu Hằng | Anh văn - Tiên | Anh văn - Lành | Văn - Dung | Toán - Huyền | Anh văn - Lành | Anh văn - Tiên | Văn - Hà | Văn - Hằng | TD - T.Cảnh | |||||||||||
3 | GDQP - T.Bình | Toán - Toàn | Anh văn - Thu Hằng | Toán - Trí | Toán - Trí | Toán - Toàn | Anh văn - Lành | Văn - Hà | Anh văn - Tiên | |||||||||||||
4 | TD - T.Kỳ | Toán - Toàn | Anh văn - Thu Hằng | TD - T.Ánh | Toán - Trí | Toán - Trí | Toán - Toàn | Anh văn - Lành | Văn - Hà | Anh văn - Tiên | ||||||||||||
Thứ 3 | 1 | Văn - Hà | Văn - Sanh | Văn - Tâm | Toán - Trí | Toán - Vũ | Toán - Huyền | Toán - Phùng | Toán - Huyền | Toán - Vũ | Văn - Lan | Toán - Vinh | Anh văn - Nhung | Văn - Sanh | Toán - Huyền | Toán - Trí | Toán - Long | |||||
2 | Văn - Hà | Văn - Sanh | Văn - Tâm | Toán - Trí | Toán - Vũ | Toán - Huyền | Toán - Phùng | Toán - Huyền | Toán - Vũ | Văn - Lan | Toán - Vinh | Anh văn - Nhung | Văn - Sanh | Toán - Huyền | Toán - Trí | Toán - Long | ||||||
3 | Anh văn - Thu Hằng | Anh văn - Lành | TD - T.Kỳ | Toán - Huyền | TD - T.Ánh | Hóa - Ly | Hóa - Ly | Anh văn - Thu Hằng | TD - T.Cảnh | |||||||||||||
4 | Anh văn - Thu Hằng | Anh văn - Lành | TD - T.Kỳ | TD - T.Ánh | Toán - Huyền | GDQP - T.Cường | Hóa - Ly | Hóa - Ly | Anh văn - Thu Hằng | |||||||||||||
Thứ 4 | 1 | Vật lí - Lượm | TD - T.Kỳ | Vật lí - Lượm | Văn - Hà | Vật lí - Lượm | Vật lí - Lượm | Vật lí - Sanh | Vật lí - Lượm | Vật lí - Sanh | Vật lí - Sanh | |||||||||||
2 | Vật lí - Lượm | GDQP - T.Bình | Vật lí - Lượm | Văn - Hà | Vật lí - Lượm | Vật lí - Lượm | Vật lí - Sanh | Vật lí - Lượm | Vật lí - Sanh | Vật lí - Sanh | ||||||||||||
3 | Sinh - Thoa | Sinh - Thoa | GDQP - T.Bình | Sinh - Thoa | TD - T.Ánh | Văn - Hằng | Toán - Vinh | |||||||||||||||
4 | Sinh - Thoa | Sinh - Thoa | TD - T.Kỳ | Sinh - Thoa | GDQP - T.Bình | Văn - Hằng | TD - T.Ánh | Toán - Vinh | ||||||||||||||
Thứ 5 | 1 | Vật lí - Sanh | Vật lí - Sanh | Vật lí - Sanh | TD - T.Ánh | GDQP - T.Cường | TD - T.Cảnh | Văn - Hà | ||||||||||||||
2 | TD - T.Kỳ | Vật lí - Sanh | Vật lí - Sanh | Vật lí - Sanh | TD - T.Ánh | GDQP - T.Cường | Văn - Hà | |||||||||||||||
3 | Sinh - Hiếu | Văn - Hà | Văn - Tâm | Sinh - Uyên | TD - T.Ánh | Sinh - Thoa | Sinh - Thoa | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Sinh - Uyên | GDQP - T.Cường | TD - T.Cảnh | ||||||||||
4 | Sinh - Hiếu | Văn - Hà | Văn - Tâm | Sinh - Uyên | GDQP - T.Bình | Sinh - Thoa | Sinh - Thoa | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Sinh - Uyên | TD - T.Cảnh | GDQP - T.Cường | ||||||||||
Thứ 6 | 1 | Hóa - Ly | Hóa - Thương | Hóa - Ly | Hóa - Thương | Hóa - Dũng | Hóa - Ly | Hóa - Thương | Hóa - Thương | Hóa - Dũng | Hóa - Ly | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | |||||||||
2 | Hóa - Ly | Hóa - Thương | Hóa - Ly | Hóa - Thương | Hóa - Dũng | Hóa - Ly | Hóa - Thương | Hóa - Thương | Hóa - Dũng | Hóa - Ly | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | ||||||||||
3 | Anh văn - Lành | |||||||||||||||||||||
4 | Anh văn - Lành | |||||||||||||||||||||