Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 2, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 22/02/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Hữu Cho 0 0
Nguyễn Xuân Phước Uyên Sinh học 12A02(2), 12A05(2) 4 4
Phạm Như Việt Sinh hoạt 12A06(1) 10 10
Văn học 11A04(3), 12A02(3), 12A06(3)
Trần Thị Ngọc Hà Sinh hoạt 11A06(1) 13 13
Văn học 11A06(3), 11A09(3), 12A05(3), 12A09(3)
Nguyễn Thị Dung Sinh hoạt 11A11(1) 13 13
Văn học 10A02(3), 10A09(3), 11A05(3), 11A11(3)
Đặng Thị Mênh Sinh hoạt 10A07(1) 10 10
Văn học 10A05(3), 10A07(3), 11A07(3)
Trần Thị Thanh Tâm Sinh hoạt 11A08(1) 10 10
Văn học 11A02(3), 11A08(3), 12A10(3)
Bùi Thị Sanh Sinh hoạt 12A08(1) 10 10
Văn học 11A03(3), 12A01(3), 12A08(3)
Lương Mai Lan Sinh hoạt 10A01(1) 10 10
Văn học 10A01(3), 10A08(3), 11A01(3)
Lâm Thị Thúy Hằng Sinh hoạt 11A10(1) 13 13
Văn học 10A04(3), 11A10(3), 12A04(3), 12A07(3)
Nguyễn Hoàng Thanh Quang Sinh hoạt 12A03(1) 13 13
Văn học 10A03(3), 10A06(3), 10A10(3), 12A03(3)
Nguyễn Cao Tin Lịch sử 10A03(2), 10A04(2), 10A05(2), 11A04(1), 11A05(1), 11A11(1), 12A03(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A10(1) 13 13
Phan Quốc Ngọc GDCD 11A01(1), 11A02(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1), 11A11(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1) 16 16
Nguyễn Thị Phương Sinh hoạt 12A09(1) 14 14
Lịch sử 10A01(2), 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A02(1), 11A06(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A09(1)
Trần Thị Ngọc Hoa Lịch sử 10A02(2), 10A06(2), 10A07(2), 11A01(1), 11A03(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1) 15 15
Phạm Thị Đào GDCD 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 10A07(1), 10A08(1), 10A09(1), 10A10(1), 11A03(1), 12A01(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1) 15 15
Nguyễn Thị Ngoan Sinh hoạt 10A08(1) 10 10
Địa lí 10A02(1), 10A07(1), 10A08(1), 12A01(2), 12A02(2), 12A07(2)
Hồ Xuân Thắng Sinh hoạt 10A03(1) 11 11
Địa lí 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 12A04(2), 12A06(2), 12A08(2)
Lý Thị Thu Hằng Sinh hoạt 11A04(1) 11 11
Địa lí 11A03(1), 11A04(1), 12A03(2), 12A05(2), 12A09(2), 12A10(2)
Nguyễn Thị Lan Anh Địa lí 10A01(1), 10A09(1), 10A10(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1), 11A11(1) 12 12
Lê Tấn Nhung Tiếng anh 10A01(3), 11A02(3), 12A03(3), 12A06(3) 12 12
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên Tiếng anh 10A02(3), 10A08(3), 12A01(3), 12A09(3), 12A10(3) 15 15
Nguyễn Thị Lệ Hằng Tiếng anh 11A03(3), 11A09(3), 12A02(3), 12A04(3), 12A08(3) 15 15
Trần Thị Ánh Vi Sinh hoạt 12A07(1) 13 13
Tiếng anh 11A08(3), 11A10(3), 12A05(3), 12A07(3)
Nguyễn Thị Thái An Tiếng anh 10A04(3), 10A10(3), 11A11(3) 9 9
Lương Thị Lành Tiếng anh 10A03(3), 10A07(3), 11A04(3), 11A05(3), 11A06(3), 11A07(3) 18 18
Trần Thị Thu Hằng Sinh hoạt 11A01(1) 13 13
Tiếng anh 10A05(3), 10A06(3), 10A09(3), 11A01(3)
Lê Trương Vinh Toán 10A01(3), 10A10(3), 12A04(3) 9 9
Khiếu Mạnh Toàn Toán 11A06(3), 12A01(3), 12A06(3) 12 12
Nghề phổ thông 11A05(3)
Trần Khắc Hải Toán 10A03(3), 10A06(3), 10A08(3) 15 15
Nghề phổ thông 11A01(3), 11A02(3)
Nguyễn Quốc Vũ Toán 11A01(3), 12A07(3) 9 9
Nghề phổ thông 11A06(3)
Hoàng Lệ Phương Sinh hoạt 12A10(1) 13 13
Toán 11A07(3), 12A03(3), 12A10(3)
Nghề phổ thông 11A07(3)
Lương Văn Công Toán 11A03(3), 11A10(3) 9 9
Nghề phổ thông 11A03(3)
Chu Thị Huyền Sinh hoạt 10A05(1) 10 10
Toán 10A05(3), 12A02(3), 12A05(3)
Trần Khánh Long Sinh hoạt 11A09(1) 13 13
Toán 10A09(3), 11A04(3), 11A09(3)
Nghề phổ thông 11A04(3)
Nguyễn Hữu Trí Sinh hoạt 10A02(1) 10 10
Toán 10A02(3), 12A08(3), 12A09(3)
Lê Quang Phùng Sinh hoạt 10A04(1) 10 10
Toán 10A04(3), 11A02(3), 11A11(3)
Nguyễn Mạnh Hùng Toán 10A07(3), 11A05(3), 11A08(3) 9 9
Kiều Văn Phú Tin học 10A02(2), 10A04(2), 11A01(2), 11A03(2), 11A05(2), 11A07(2), 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A10(1) 16 16
Trần Thị Dung Tin học 11A02(2), 11A04(2), 11A06(2), 11A08(2), 11A09(2), 11A10(2), 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1) 18 18
Trà Thị Thu Tin học 10A01(2), 10A03(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A07(2), 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A11(2) 18 18
Nguyễn Thị Kim Phượng Sinh hoạt 11A03(1) 11 11
Vật lý 10A02(2), 10A09(2), 11A03(2), 11A08(2)
Công nghệ 11A03(2)
Ngô Thị Bảo Châu Công nghệ 11A01(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A08(2), 11A09(2), 12A05(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1) 15 15
Đặng Hồng Sanh Sinh hoạt 11A02(1) 15 15
Vật lý 10A03(2), 10A05(2), 10A08(2), 11A02(2), 11A10(2)
Công nghệ 11A02(2), 11A10(2)
Trương Văn Sang Vật lý 11A01(2), 11A07(2), 12A03(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2) 16 16
Công nghệ 11A07(2), 12A03(1), 12A06(1)
Trần Thiện Lượm Sinh hoạt 12A02(1) 13 13
Vật lý 10A04(2), 10A06(2), 10A07(2), 12A02(2), 12A04(2)
Công nghệ 12A02(1), 12A04(1)
Nguyễn Việt Bảo Sinh hoạt 11A05(1) 14 14
Vật lý 11A04(2), 11A05(2), 12A01(2), 12A05(2), 12A09(2), 12A10(2)
Công nghệ 12A01(1)
Nguyễn Thị Loan Sinh hoạt 10A10(1) 15 15
Vật lý 10A01(2), 10A10(2), 11A06(2), 11A09(2), 11A11(2)
Công nghệ 11A06(2), 11A11(2)
Lương Văn Hiếu Sinh học 11A04(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1), 12A01(2), 12A03(2), 12A07(2), 12A09(2) 17 17
Nghề phổ thông 11A10(3)
Nguyễn Thị Bích Thoa Sinh học 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A05(1), 11A11(1), 12A04(2), 12A06(2), 12A08(2), 12A10(2) 16 16
Nghề phổ thông 11A11(3)
Nguyễn Bình Huy Công nghệ 10A03(2), 10A04(2) 4 4
Trần Thị Kim Long Sinh hoạt 10A06(1) 17 17
Sinh học 10A02(1), 10A04(1), 10A06(1), 10A08(1), 10A10(1)
Công nghệ 10A02(2), 10A06(2), 10A08(2), 10A10(2)
Nghề phổ thông 11A08(3)
Lục Thị Đan Sinh hoạt 10A09(1) 17 17
Sinh học 10A01(1), 10A03(1), 10A05(1), 10A07(1), 10A09(1)
Công nghệ 10A01(2), 10A05(2), 10A07(2), 10A09(2)
Nghề phổ thông 11A09(3)
Phan Thanh Trọng Sinh hoạt 12A05(1) 13 13
Hóa học 11A02(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A07(2)
Nguyễn Thị Diệu Ly Sinh hoạt 12A01(1) 15 15
Hóa học 10A04(2), 10A06(2), 10A07(2), 10A10(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A10(2)
Trần Ngọc Dũng Hóa học 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A05(2), 10A08(2), 10A09(2), 11A03(2), 11A05(2), 11A07(2), 11A09(2) 20 20
Nguyễn Thị Thương 0 0
Trương Thị Dung Sinh hoạt 12A04(1) 17 17
Hóa học 11A01(2), 11A04(2), 11A06(2), 11A08(2), 12A04(2), 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2)
Nguyễn Xuân Cảnh Thể dục 11A08(2), 11A09(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2), 12A04(2), 12A10(2) 18 18
Phạm Hữu Bình GDQP 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1) 14 14
Lưu Công Ánh Thể dục 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A09(2) 16 16
Trần Cao Kỳ Sinh hoạt 11A07(1) 13 13
Thể dục 10A09(2), 10A10(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A07(2)
Lê Cao Cường GDQP 10A07(1), 10A08(1), 10A09(1), 10A10(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1), 11A11(1) 15 15
Lê Duy Thành GDQP 12A09(1), 12A10(1) 2 2
Đoàn Bình An Thể dục 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A07(2), 10A08(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A06(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 21-02-2021

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net