Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 21/09/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A01 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A02 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A03 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A04 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A05 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A06 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A07 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A08 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A09 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
10A10 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A01 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A02 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A03 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A04 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A05 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A06 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A07 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A08 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A09 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A10 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
11A11 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 22
12A01 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A02 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A03 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A04 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A05 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A06 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A07 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A08 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A09 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24
12A10 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3) 24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 20-09-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net