Nguyễn Xuân Cảnh |
Thể dục |
11A7,8(2), 11A9,10(2), 12A1,2(2), 12A3,4(2), 12A5,6(2), 12A7,8(2), 12A9,10,11(2) |
14 |
14 |
Phạm Hữu Bình |
GDQP |
10A1,2(1), 10A3,4(1), 10A5,6(1), 10A7,8(1), 10A9,10(1), 12A7,8(1), 12A9,10,11(1) |
7 |
7 |
Lưu Công Ánh |
Thể dục |
10A1,2(2), 10A3,4(2), 10A5,6(2), 10A7,8(2), 10A9,10(2), 11A1,2(2), 11A3,4(2), 11A5,6(2) |
16 |
16 |
Lê Cao Cường |
GDQP |
11A1,2(1), 11A3,4(1), 11A5,6(1), 11A7,8(1), 11A9,10(1), 12A3,4(1), 12A5,6(1) |
7 |
7 |