BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Nguyễn Hữu Cho | Toán Đại | 10A7,8(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Xuân Phước Uyên | Sinh học | 12A3,4(2) | 2 | 2 |
| Phạm Như Việt | Văn học | 10A3,4(3), 12A3,4(3) | 6 | 6 |
| Trần Thị Ngọc Hà | Văn học | 10A1,2(3), 10A7,8(3), 12A5,6(3) | 9 | 9 |
| Nguyễn Thị Dung | Văn học | 11A9,10(4), 12A9,10,11(3) | 7 | 7 |
| Đặng Thị Mênh | Sinh hoạt | 11A7,8(1) | 5 | 5 | Văn học | 11A5,6(4) |
| Trần Thị Thanh Tâm | Văn học | 12A1,2(3) | 3 | 3 |
| Bùi Thị Sanh | Sinh hoạt | 12A7,8(1) | 4 | 4 | Văn học | 12A7,8(3) |
| Lương Mai Lan | Sinh hoạt | 11A1,2(1) | 5 | 5 | Văn học | 11A1,2(4) |
| Lâm Thị Thúy Hằng | Văn học | 11A7,8(4) | 4 | 4 |
| Nguyễn Hoàng Thanh Quang | Sinh hoạt | 10A5,6(1) | 11 | 11 | Văn học | 10A5,6(3), 10A9,10(3), 11A3,4(4) |
| Nguyễn Cao Tin | Lịch sử | 10A1,2(1), 10A3,4(1), 11A3,4(1), 12A3,4(2), 12A5,6(2) | 7 | 7 |
| Phan Quốc Ngọc | GDCD | 10A7,8(1), 10A9,10(1), 11A1,2(1), 11A3,4(1), 11A5,6(1), 12A7,8(1), 12A9,10,11(1) | 7 | 7 |
| Nguyễn Thị Phương | Sinh hoạt | 10A7,8(1) | 8 | 8 | Lịch sử | 10A7,8(1), 11A5,6(1), 11A9,10(1), 12A1,2(2), 12A7,8(2) |
| Trần Thị Ngọc Hoa | Lịch sử | 10A5,6(1), 10A9,10(1), 11A1,2(1), 11A7,8(1), 12A9,10,11(2) | 6 | 6 |
| Phạm Thị Đào | GDCD | 10A1,2(1), 10A3,4(1), 10A5,6(1), 11A7,8(1), 11A9,10(1), 12A1,2(1), 12A3,4(1), 12A5,6(1) | 8 | 8 |
| Nguyễn Thị Ngoan | Địa lí | 10A7,8(2), 11A7,8(1), 12A1,2(1), 12A9,10,11(1) | 5 | 5 |
| Hồ Xuân Thắng | Sinh hoạt | 11A3,4(1) | 6 | 6 | Địa lí | 10A1,2(2), 11A3,4(1), 11A5,6(1), 11A9,10(1) |
| Lý Thị Thu Hằng | Địa lí | 10A5,6(2), 11A1,2(1), 12A3,4(1), 12A5,6(1) | 5 | 5 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | Địa lí | 10A3,4(2), 10A9,10(2), 12A7,8(1) | 5 | 5 |
| Lê Tấn Nhung | Tiếng anh | 10A1,2(3), 10A9,10(3) | 6 | 6 |
| Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | Tiếng anh | 10A5,6(3), 11A1,2(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Lệ Hằng | Tiếng anh | 10A3,4(3), 12A9,10,11(3) | 6 | 6 |
| Trần Thị Ánh Vi | Tiếng anh | 10A7,8(3), 12A7,8(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thái An | Tiếng anh | 11A7,8(3), 11A9,10(3) | 6 | 6 |
| Lương Thị Lành | Tiếng anh | 11A3,4(3), 12A3,4(3), 12A5,6(3) | 9 | 9 |
| Trần Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 12A1,2(1) | 7 | 7 | Tiếng anh | 11A5,6(3), 12A1,2(3) |
| Lê Trương Vinh | Toán Đại | 11A7,8(3) | 5 | 5 | Toán Hình | 11A1,2(1), 11A7,8(1) |
| Khiếu Mạnh Toàn | Toán Đại | 12A5,6(3), 12A7,8(3) | 6 | 6 |
| Trần Khắc Hải | Nghề phổ thông | 11A3,4(3) | 7 | 7 | Toán Đại | 10A3,4(2) | Toán Hình | 10A3,4(1), 10A7,8(1) |
| Nguyễn Quốc Vũ | Toán Đại | 12A1,2(3) | 5 | 5 | Toán Hình | 12A1,2(1), 12A7,8(1) |
| Hoàng Lệ Phương | Sinh hoạt | 10A1,2(1) | 5 | 5 | Toán Đại | 10A1,2(2) | Toán Hình | 10A1,2(1), 10A5,6(1) |
| Lương Văn Công | Nghề phổ thông | 11A5,6(3) | 8 | 8 | Toán Đại | 12A3,4(3) | Toán Hình | 12A3,4(1), 12A5,6(1) |
| Chu Thị Huyền | Sinh hoạt | 11A5,6(1) | 5 | 5 | Toán Đại | 11A5,6(3) | Toán Hình | 11A5,6(1) |
| Trần Khánh Long | Sinh hoạt | 12A9,10,11(1) | 8 | 8 | Nghề phổ thông | 11A1,2(3) | Toán Đại | 12A9,10,11(3) | Toán Hình | 12A9,10,11(1) |
| Nguyễn Hữu Trí | Toán Đại | 11A1,2(3), 11A9,10(3) | 6 | 6 |
| Lê Quang Phùng | Toán Đại | 11A3,4(3) | 5 | 5 | Toán Hình | 11A3,4(1), 11A9,10(1) |
| Nguyễn Mạnh Hùng | Sinh hoạt | 10A9,10(1) | 6 | 6 | Toán Đại | 10A5,6(2), 10A9,10(2) | Toán Hình | 10A9,10(1) |
| Kiều Văn Phú | Tin học | 11A1,2(1), 11A3,4(1), 11A5,6(1), 11A7,8(1), 11A9,10(1) | 5 | 5 |
| Trần Thị Dung | Tin học | 10A1,2(2), 10A3,4(2), 10A5,6(2), 10A7,8(2), 10A9,10(2) | 10 | 10 |
| Trà Thị Thu | Tin học | 12A1,2(2), 12A3,4(2), 12A5,6(2), 12A7,8(2), 12A9,10,11(2) | 10 | 10 |
| Nguyễn Thị Kim Phượng | Sinh hoạt | 12A3,4(1) | 5 | 5 | Vật lý | 11A3,4(2), 11A5,6(2) |
| Ngô Thị Bảo Châu | Công nghệ | 11A1,2(1), 11A3,4(1), 11A5,6(1), 11A7,8(1), 11A9,10(1), 12A9,10,11(1) | 6 | 6 |
| Đặng Hồng Sanh | Vật lý | 12A1,2(2), 12A9,10,11(2) | 5 | 5 | Công nghệ | 12A1,2(1) |
| Trương Văn Sang | Vật lý | 12A3,4(2), 12A5,6(2), 12A7,8(2) | 7 | 7 | Công nghệ | 12A7,8(1) |
| Trần Thiện Lượm | Vật lý | 10A3,4(2), 10A5,6(2), 10A9,10(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Việt Bảo | Sinh hoạt | 12A5,6(1) | 7 | 7 | Vật lý | 10A1,2(2), 10A7,8(2) | Công nghệ | 12A3,4(1), 12A5,6(1) |
| Nguyễn Thị Loan | Vật lý | 11A1,2(2), 11A7,8(2), 11A9,10(2) | 6 | 6 |
| Lương Văn Hiếu | Sinh học | 11A1,2(1), 11A3,4(1), 11A5,6(1), 11A7,8(1), 11A9,10(1) | 8 | 8 | Nghề phổ thông | 11A9,10(3) |
| Nguyễn Thị Bích Thoa | Sinh học | 12A1,2(2), 12A5,6(2), 12A7,8(2), 12A9,10,11(2) | 8 | 8 |
| Nguyễn Bình Huy | Nghề phổ thông | 11A7,8(3) | 3 | 3 |
| Trần Thị Kim Long | Công nghệ | 10A1,2(1), 10A3,4(1), 10A5,6(1), 10A7,8(1), 10A9,10(1) | 5 | 5 |
| Lục Thị Đan | Sinh học | 10A1,2(1), 10A3,4(1), 10A5,6(1), 10A7,8(1), 10A9,10(1) | 5 | 5 |
| Phan Thanh Trọng | Hóa học | 11A3,4(2), 11A5,6(2), 12A9,10,11(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Diệu Ly | Sinh hoạt | 10A3,4(1) | 7 | 7 | Hóa học | 10A3,4(2), 11A1,2(2), 11A7,8(2) |
| Trần Ngọc Dũng | Hóa học | 10A1,2(2), 10A7,8(2), 12A3,4(2), 12A5,6(2) | 8 | 8 |
| Nguyễn Thị Thương | Hóa học | 11A9,10(2), 12A1,2(2) | 4 | 4 |
| Trương Thị Dung | Hóa học | 10A5,6(2), 10A9,10(2), 12A7,8(2) | 6 | 6 |
| Nguyễn Xuân Cảnh | Thể dục | 11A7,8(2), 11A9,10(2), 12A1,2(2), 12A3,4(2), 12A5,6(2), 12A7,8(2), 12A9,10,11(2) | 14 | 14 |
| Phạm Hữu Bình | GDQP | 10A1,2(1), 10A3,4(1), 10A5,6(1), 10A7,8(1), 10A9,10(1), 12A7,8(1), 12A9,10,11(1) | 7 | 7 |
| Lưu Công Ánh | Thể dục | 10A1,2(2), 10A3,4(2), 10A5,6(2), 10A7,8(2), 10A9,10(2), 11A1,2(2), 11A3,4(2), 11A5,6(2) | 16 | 16 |
| Trần Cao Kỳ | Sinh hoạt | 11A9,10(1) | 1 | 1 |
| Lê Cao Cường | GDQP | 11A1,2(1), 11A3,4(1), 11A5,6(1), 11A7,8(1), 11A9,10(1), 12A3,4(1), 12A5,6(1) | 7 | 7 |
| Lê Duy Thành | GDQP | 12A1,2(1) | 1 | 1 |
| Đoàn Bình An | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 19-09-2021 |