BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1,2 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(2), Toán Hình(1) | 22 |
10A3,4 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(2), Toán Hình(1) | 22 |
10A5,6 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(2), Toán Hình(1) | 22 |
10A7,8 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(2), Toán Hình(1) | 22 |
10A9,10 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(2), Toán Hình(1) | 22 |
11A1,2 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 22 |
11A3,4 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 22 |
11A5,6 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 22 |
11A7,8 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 22 |
11A9,10 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 22 |
12A1,2 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 24 |
12A3,4 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 24 |
12A5,6 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 24 |
12A7,8 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 24 |
12A9,10,11 | Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng anh(3), Toán Đại(3), Toán Hình(1) | 24 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 19-09-2021 |