Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 04/10/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Hữu Cho Toán 10A07(3) 3 3
Nguyễn Xuân Phước Uyên 0 0
Phạm Như Việt Văn học 10A10(3) 3 3
Trần Thị Ngọc Hà Văn học 10A08(3) 3 3
Nguyễn Thị Dung Văn học 11A02(4), 11A09(4) 8 8
Đặng Thị Mênh Văn học 11A05(4), 11A07(4) 8 8
Trần Thị Thanh Tâm Văn học 10A06(3) 3 3
Bùi Thị Sanh Văn học 11A06(4) 4 4
Lương Mai Lan Văn học 11A01(4), 11A10(4) 8 8
Lâm Thị Thúy Hằng Văn học 11A04(4), 11A08(4) 8 8
Nguyễn Hoàng Thanh Quang Văn học 10A07(3), 10A09(3), 11A03(4) 10 10
Nguyễn Cao Tin Lịch sử 10A06(1), 10A08(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A08(1) 5 5
Phan Quốc Ngọc GDCD 10A06(1), 10A08(1), 10A10(1), 11A01(1), 11A03(1), 11A05(1), 11A07(1), 11A09(1) 8 8
Nguyễn Thị Phương Lịch sử 10A07(1), 11A01(1), 11A05(1), 11A09(1), 11A10(1) 5 5
Trần Thị Ngọc Hoa Lịch sử 10A09(1), 10A10(1), 11A02(1), 11A06(1), 11A07(1) 5 5
Phạm Thị Đào GDCD 10A07(1), 10A09(1), 11A02(1), 11A04(1), 11A06(1), 11A08(1), 11A10(1) 7 7
Nguyễn Thị Ngoan Địa lí 11A02(1), 11A03(1), 11A08(1) 3 3
Hồ Xuân Thắng 0 0
Lý Thị Thu Hằng Địa lí 10A06(2), 10A07(2), 11A01(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A10(1) 8 8
Nguyễn Thị Lan Anh Địa lí 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A06(1), 11A07(1), 11A09(1) 9 9
Lê Tấn Nhung Tiếng anh 11A01(3), 11A02(3) 6 6
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên 0 0
Nguyễn Thị Lệ Hằng Tiếng anh 10A07(3), 10A08(3), 10A09(3), 10A10(3) 12 12
Trần Thị Ánh Vi 0 0
Nguyễn Thị Thái An Tiếng anh 10A06(3), 11A03(3), 11A04(3), 11A07(3), 11A08(3), 11A10(3) 18 18
Lương Thị Lành 0 0
Trần Thị Thu Hằng Tiếng anh 11A05(3), 11A06(3), 11A09(3) 9 9
Lê Trương Vinh Toán 11A01(4), 11A08(4) 8 8
Khiếu Mạnh Toàn Toán 10A08(3) 3 3
Trần Khắc Hải Toán 11A03(4), 11A06(4) 8 8
Nguyễn Quốc Vũ Toán 11A07(4) 4 4
Hoàng Lệ Phương 0 0
Lương Văn Công Toán 10A09(3) 3 3
Chu Thị Huyền Toán 11A05(4), 11A10(4) 8 8
Trần Khánh Long Toán 11A09(4) 4 4
Nguyễn Hữu Trí Toán 10A06(3), 10A10(3), 11A02(4) 10 10
Lê Quang Phùng Toán 11A04(4) 4 4
Nguyễn Mạnh Hùng 0 0
Kiều Văn Phú Tin học 10A06(2), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1) 5 5
Trần Thị Dung Tin học 10A07(2), 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2) 8 8
Trà Thị Thu Tin học 11A01(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1) 7 7
Nguyễn Thị Kim Phượng Vật lý 11A02(2), 11A09(2) 5 5
Công nghệ 11A02(1)
Ngô Thị Bảo Châu 0 0
Đặng Hồng Sanh Vật lý 11A03(2), 11A05(2) 6 6
Công nghệ 11A03(1), 11A05(1)
Trương Văn Sang Vật lý 10A06(2) 2 2
Trần Thiện Lượm Vật lý 10A10(2), 11A04(2), 11A06(2), 11A07(2) 11 11
Công nghệ 11A04(1), 11A06(1), 11A07(1)
Nguyễn Việt Bảo Vật lý 10A08(2), 10A09(2) 4 4
Nguyễn Thị Loan Vật lý 10A07(2), 11A01(2), 11A08(2), 11A10(2) 12 12
Công nghệ 11A01(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1)
Lương Văn Hiếu Sinh học 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1) 10 10
Nguyễn Thị Bích Thoa 0 0
Nguyễn Bình Huy 0 0
Trần Thị Kim Long Công nghệ 10A06(1), 10A08(1), 10A10(1) 6 6
Sinh học 10A06(1), 10A08(1), 10A10(1)
Lục Thị Đan Công nghệ 10A07(1), 10A09(1) 4 4
Sinh học 10A07(1), 10A09(1)
Phan Thanh Trọng Hóa học 11A01(2), 11A05(2), 11A06(2), 11A08(2) 8 8
Nguyễn Thị Diệu Ly Hóa học 10A09(2), 11A02(2), 11A04(2), 11A10(2) 8 8
Trần Ngọc Dũng Hóa học 10A08(2), 10A10(2) 4 4
Nguyễn Thị Thương Hóa học 11A03(2), 11A07(2), 11A09(2) 6 6
Trương Thị Dung Hóa học 10A06(2), 10A07(2) 4 4
Nguyễn Xuân Cảnh 0 0
Phạm Hữu Bình GDQP 10A06(1), 10A07(1), 10A08(1), 10A09(1), 10A10(1) 5 5
Lưu Công Ánh Thể dục 10A06(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2) 12 12
Trần Cao Kỳ Thể dục 11A09(2) 2 2
Lê Cao Cường GDQP 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1) 10 10
Lê Duy Thành 0 0
Đoàn Bình An Thể dục 10A07(2), 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A10(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 02-10-2021

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net