Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 04/10/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A01 Toán(3), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 24
10A02 Toán(3), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 24
10A03 Toán(3), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 24
10A04 Toán(3), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 24
10A05 Toán(3), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 24
12A01 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A02 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A03 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A04 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A05 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A06 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A07 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A08 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A09 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A10 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25
12A11 Toán(4), Văn học(3), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 02-10-2021

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net