Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 13/12/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Hữu Cho 0 0
Nguyễn Xuân Phước Uyên Sinh học 12A03(2), 12A04(2) 4 4
Phạm Như Việt Văn học 12A04(3), 10A04(3), 10A10(3) 9 9
Trần Thị Ngọc Hà Sinh hoạt 12A06(1) 13 13
Văn học 12A01(3), 12A06(3), 12A09(3), 10A01(3)
Nguyễn Thị Dung Sinh hoạt 12A11(1) 12 12
Văn học 12A11(3), 11A02(4), 11A09(4)
Đặng Thị Mênh Sinh hoạt 11A07(1) 15 15
Văn học 10A02(3), 10A03(3), 11A05(4), 11A07(4)
Trần Thị Thanh Tâm Sinh hoạt 12A08(1) 13 13
Văn học 12A02(3), 12A05(3), 12A08(3), 10A06(3)
Bùi Thị Sanh Sinh hoạt 12A07(1) 11 11
Văn học 12A03(3), 12A07(3), 11A06(4)
Lương Mai Lan Sinh hoạt 11A01(1) 12 12
Văn học 10A08(3), 11A01(4), 11A10(4)
Lâm Thị Thúy Hằng Sinh hoạt 12A10(1) 12 12
Văn học 12A10(3), 11A04(4), 11A08(4)
Nguyễn Hoàng Thanh Quang Sinh hoạt 10A05(1) 14 14
Văn học 10A05(3), 10A07(3), 10A09(3), 11A03(4)
Nguyễn Cao Tin Lịch sử 12A04(2), 12A05(2), 12A10(2), 12A11(2), 10A03(1), 10A06(1), 10A08(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A08(1) 14 14
Phan Quốc Ngọc GDCD 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A10(1), 10A02(1), 10A04(1), 10A06(1), 10A08(1), 10A10(1), 11A01(1), 11A03(1), 11A05(1), 11A07(1), 11A09(1) 15 15
Nguyễn Thị Phương Sinh hoạt 10A07(1) 14 14
Lịch sử 12A02(2), 12A06(2), 12A07(2), 10A01(1), 10A04(1), 10A07(1), 11A01(1), 11A05(1), 11A09(1), 11A10(1)
Trần Thị Ngọc Hoa Lịch sử 12A01(2), 12A03(2), 12A08(2), 12A09(2), 10A02(1), 10A05(1), 10A09(1), 10A10(1), 11A02(1), 11A06(1), 11A07(1) 15 15
Phạm Thị Đào GDCD 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1), 12A09(1), 12A11(1), 10A01(1), 10A03(1), 10A05(1), 10A07(1), 10A09(1), 11A02(1), 11A04(1), 11A06(1), 11A08(1), 11A10(1) 16 16
Nguyễn Thị Ngoan Sinh hoạt 11A08(1) 11 11
Địa lí 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1), 12A11(1), 10A01(2), 10A03(2), 11A02(1), 11A08(1)
Hồ Xuân Thắng Sinh hoạt 11A03(1) 10 10
Địa lí 10A05(2), 10A07(2), 10A08(2), 11A03(1), 11A04(1), 11A06(1)
Lý Thị Thu Hằng Sinh hoạt 12A04(1) 12 12
Địa lí 12A01(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 10A02(2), 10A06(2), 11A01(1), 11A05(1), 11A10(1)
Nguyễn Thị Lan Anh Sinh hoạt 10A10(1) 12 12
Địa lí 12A02(1), 12A06(1), 12A07(1), 10A04(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A07(1), 11A09(1)
Lê Tấn Nhung Tiếng anh 12A02(3), 12A08(3), 12A10(3) 9 9
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên Tiếng anh 10A01(3), 10A02(3), 10A05(3), 11A01(3), 11A02(3) 15 15
Nguyễn Thị Lệ Hằng Tiếng anh 12A03(3), 12A07(3), 12A09(3), 12A11(3) 12 12
Trần Thị Ánh Vi Sinh hoạt 10A08(1) 16 16
Tiếng anh 10A03(3), 10A04(3), 10A07(3), 10A08(3), 10A09(3)
Nguyễn Thị Thái An Tiếng anh 10A06(3), 10A10(3), 11A04(3), 11A10(3) 12 12
Lương Thị Lành Tiếng anh 11A03(3), 11A05(3), 11A06(3), 11A07(3), 11A08(3), 11A09(3) 18 18
Trần Thị Thu Hằng Sinh hoạt 12A01(1) 13 13
Tiếng anh 12A01(3), 12A04(3), 12A05(3), 12A06(3)
Lê Trương Vinh Toán 10A03(3), 11A01(4), 11A08(4) 11 11
Khiếu Mạnh Toàn Toán 12A06(4), 10A05(3), 10A08(3) 13 13
Nghề phổ thông 11A04(3)
Trần Khắc Hải Sinh hoạt 10A04(1) 15 15
Toán 10A04(3), 11A03(4), 11A06(4)
Nghề phổ thông 11A03(3)
Nguyễn Quốc Vũ Toán 12A01(4), 12A08(4) 11 11
Nghề phổ thông 11A05(3)
Hoàng Lệ Phương Sinh hoạt 10A01(1) 15 15
Toán 12A05(4), 12A07(4), 10A01(3)
Nghề phổ thông 11A01(3)
Lương Văn Công Toán 12A03(4), 12A10(4) 11 11
Nghề phổ thông 11A06(3)
Chu Thị Huyền Sinh hoạt 11A05(1) 12 12
Toán 10A02(3), 11A05(4), 11A10(4)
Trần Khánh Long Sinh hoạt 12A09(1) 16 16
Toán 12A04(4), 12A09(4), 11A09(4)
Nghề phổ thông 11A02(3)
Nguyễn Hữu Trí Sinh hoạt 11A02(1) 11 11
Toán 10A06(3), 10A10(3), 11A02(4)
Lê Quang Phùng Sinh hoạt 11A04(1) 13 13
Toán 12A02(4), 12A11(4), 11A04(4)
Nguyễn Mạnh Hùng Sinh hoạt 10A09(1) 11 11
Toán 10A07(3), 10A09(3), 11A07(4)
Kiều Văn Phú Tin học 12A01(2), 12A03(2), 12A05(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A05(2), 10A06(2), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1) 17 17
Trần Thị Dung Tin học 12A02(2), 12A04(2), 12A10(2), 10A01(2), 10A04(2), 10A07(2), 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2) 18 18
Trà Thị Thu Tin học 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A09(2), 12A11(2), 11A01(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1) 17 17
Nguyễn Thị Kim Phượng Sinh hoạt 12A03(1) 10 10
Vật lý 12A03(2), 12A08(2), 11A02(2), 11A09(2)
Công nghệ 12A03(1)
Ngô Thị Bảo Châu Công nghệ 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A09(1) 13 13
Đặng Hồng Sanh Sinh hoạt 12A02(1) 13 13
Vật lý 12A02(2), 12A09(2), 12A10(2), 11A03(2), 11A05(2)
Công nghệ 12A02(1), 12A10(1)
Trương Văn Sang Vật lý 12A01(2), 12A07(2), 12A11(2), 10A03(2), 10A05(2), 10A06(2) 15 15
Công nghệ 12A01(1), 12A07(1), 12A11(1)
Trần Thiện Lượm Sinh hoạt 11A06(1) 12 12
Vật lý 10A01(2), 10A10(2), 11A04(2), 11A06(2), 11A07(2)
Công nghệ 11A04(1)
Nguyễn Việt Bảo Sinh hoạt 12A05(1) 13 13
Vật lý 12A04(2), 12A05(2), 12A06(2), 10A02(2), 10A08(2), 10A09(2)
Nguyễn Thị Loan Sinh hoạt 11A10(1) 12 12
Vật lý 10A04(2), 10A07(2), 11A01(2), 11A08(2), 11A10(2)
Công nghệ 11A10(1)
Lương Văn Hiếu Sinh học 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A09(2), 11A10(2) 20 20
Nguyễn Thị Bích Thoa Sinh học 12A01(2), 12A02(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A09(2), 12A10(2), 12A11(2) 21 21
Nghề phổ thông 11A10(3)
Nguyễn Bình Huy Nghề phổ thông 11A09(3) 3 3
Trần Thị Kim Long Công nghệ 10A02(2), 10A04(2), 10A06(2), 10A08(2), 10A10(2) 18 18
Sinh học 10A02(1), 10A04(1), 10A06(1), 10A08(1), 10A10(1)
Nghề phổ thông 11A07(3)
Lục Thị Đan Công nghệ 10A01(2), 10A03(2), 10A05(2), 10A07(2), 10A09(2) 18 18
Sinh học 10A01(1), 10A03(1), 10A05(1), 10A07(1), 10A09(1)
Nghề phổ thông 11A08(3)
Phan Thanh Trọng Hóa học 12A02(2), 12A09(2), 12A10(2), 11A01(2), 11A05(2), 11A06(2), 11A08(2) 14 14
Nguyễn Thị Diệu Ly Sinh hoạt 10A03(1) 13 13
Hóa học 10A03(2), 10A05(2), 10A09(2), 11A02(2), 11A04(2), 11A10(2)
Trần Ngọc Dũng Sinh hoạt 10A02(1) 13 13
Hóa học 12A03(2), 12A05(2), 12A07(2), 10A02(2), 10A08(2), 10A10(2)
Nguyễn Thị Thương Hóa học 12A01(2), 12A08(2), 12A11(2), 11A03(2), 11A07(2), 11A09(2) 12 12
Trương Thị Dung Sinh hoạt 10A06(1) 13 13
Hóa học 12A04(2), 12A06(2), 10A01(2), 10A04(2), 10A06(2), 10A07(2)
Nguyễn Xuân Cảnh Thể dục 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2), 12A10(2), 12A11(2) 18 18
Phạm Hữu Bình GDQP 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 10A07(1), 10A08(1), 10A09(1), 10A10(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1), 12A11(1) 14 14
Lưu Công Ánh Thể dục 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2) 16 16
Trần Cao Kỳ Sinh hoạt 11A09(1) 13 13
Thể dục 11A09(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2), 12A04(2), 12A07(2)
Lê Cao Cường GDQP 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1) 15 15
Lê Duy Thành GDQP 12A01(1), 12A02(1) 2 2
Đoàn Bình An Thể dục 10A07(2), 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A10(2) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 12-12-2021

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net