Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 03/05/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thanh Dũng 0 0
Nguyễn Xuân Phước Uyên Sinh học 12A09(1) 1 1
Võ Tá Táo Lịch sử 11A01(1), 11A03(1) 2 2
Phạm Như Việt Sinh hoạt 11A04(1) 12 12
Văn học 10A06(4), 10A09(4), 11A04(3)
Trần Thị Ngọc Hà Sinh hoạt 12A09(1) 13 13
Văn học 11A01(3), 11A08(3), 12A02(3), 12A09(3)
Nguyễn Thị Dung Sinh hoạt 10A10(1) 12 12
Văn học 10A03(3), 10A10(4), 11A06(3)
HĐTN&HN 10A10(1)
Đặng Thị Mênh Sinh hoạt 12A07(1) 10 10
Văn học 11A02(3), 11A03(3), 12A07(3)
Trần Thị Thanh Tâm Văn học 10A04(4), 10A07(4), 12A05(3) 11 11
Bùi Thị Sanh Sinh hoạt 12A03(1) 10 10
Văn học 11A09(3), 12A03(3), 12A06(3)
Lương Mai Lan Sinh hoạt 12A01(1) 13 13
Văn học 10A01(3), 10A02(3), 12A01(3), 12A10(3)
Lâm Thị Thúy Hằng Sinh hoạt 10A08(1) 12 12
Văn học 10A08(4), 12A04(3), 12A08(3)
HĐTN&HN 10A08(1)
Nguyễn Hoàng Thanh Quang Sinh hoạt 11A05(1) 11 11
Văn học 10A05(4), 11A05(3), 11A07(3)
Nguyễn Cao Tin Lịch sử 10A04(2), 10A05(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A06(1), 11A08(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A08(1) 13 13
Phan Quốc Ngọc GDCD 11A02(1), 11A04(1), 11A06(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1), 12A09(1) 16 16
GDKT&PL 10A06(2), 10A08(2), 10A09(2)
Nguyễn Thị Phương Lịch sử 10A06(3), 10A07(3), 10A08(3), 11A05(1), 11A07(1), 12A01(1), 12A05(1), 12A09(1), 12A10(1) 15 15
Trần Thị Ngọc Hoa Lịch sử 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 11A02(1), 11A04(1), 11A09(1), 12A02(1), 12A06(1), 12A07(1) 12 12
Phạm Thị Đào GDCD 11A01(1), 11A03(1), 11A05(1), 11A07(1), 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A10(1) 16 16
GDKT&PL 10A01(2), 10A07(2), 10A10(3)
Nguyễn Thị Ngoan Sinh hoạt 12A08(1) 12 12
Địa lí 10A07(3), 12A04(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A10(2)
Hồ Xuân Thắng Địa lí 10A03(2), 10A05(2), 10A08(3), 10A10(3), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1) 16 16
Lý Thị Thu Hằng Sinh hoạt 10A09(1) 14 14
Địa lí 10A04(2), 10A09(3), 12A01(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A09(2)
Nguyễn Thị Lan Anh Sinh hoạt 10A06(1) 13 13
Địa lí 10A02(2), 10A06(3), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A02(2), 12A03(2)
Lê Tấn Nhung Tiếng anh 10A01(3), 10A02(3), 10A09(3), 11A02(3), 12A01(3) 15 15
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên Sinh hoạt 12A10(1) 13 13
Tiếng anh 11A01(3), 12A02(3), 12A08(3), 12A10(3)
Nguyễn Thị Lệ Hằng Sinh hoạt 10A04(1) 13 13
Tiếng anh 10A03(3), 10A04(3), 10A06(3), 10A08(3)
Trần Thị Ánh Vi Sinh hoạt 11A08(1) 16 16
Tiếng anh 10A05(3), 10A10(3), 11A04(3), 11A07(3), 11A08(3)
Nguyễn Thị Thái An Tiếng anh 11A09(3) 3 3
Lương Thị Lành Tiếng anh 11A03(3), 11A05(3), 12A03(3), 12A04(3), 12A07(3) 15 15
Trần Thị Thu Hằng Sinh hoạt 10A07(1) 16 16
Tiếng anh 10A07(3), 11A06(3), 12A05(3), 12A06(3), 12A09(3)
Lê Trương Vinh Toán 11A03(3), 12A01(3), 12A08(3) 10 10
HĐTN&HN 10A04(1)
Khiếu Mạnh Toàn Sinh hoạt 11A09(1) 9 9
Toán 10A09(4), 11A09(3)
HĐTN&HN 10A09(1)
Trần Khắc Hải Sinh hoạt 10A05(1) 11 11
Toán 10A05(4), 12A03(3), 12A06(3)
Nguyễn Quốc Vũ Toán 10A10(3), 11A05(3) 9 9
Nghề phổ thông 11A05(3)
Hoàng Lệ Phương Sinh hoạt 11A01(1) 13 13
Toán 10A08(3), 11A01(3), 11A04(3)
Nghề phổ thông 11A01(3)
Lương Văn Công Toán 10A03(4), 10A06(3), 12A10(3) 11 11
HĐTN&HN 10A06(1)
Chu Thị Huyền Sinh hoạt 12A05(1) 11 11
Toán 11A07(3), 11A08(3), 12A05(3)
HĐTN&HN 10A05(1)
Trần Khánh Long Sinh hoạt 10A01(1) 12 12
Toán 10A01(4), 12A07(3), 12A09(3)
HĐTN&HN 10A01(1)
Nguyễn Hữu Trí Sinh hoạt 12A02(1) 10 10
Toán 11A06(3), 12A02(3)
Nghề phổ thông 11A04(3)
Lê Quang Phùng Sinh hoạt 12A04(1) 12 12
Toán 10A04(4), 10A07(3), 12A04(3)
HĐTN&HN 10A07(1)
Nguyễn Mạnh Hùng Toán 10A02(4), 11A02(3) 7 7
Kiều Văn Phú Tin học 10A01(2), 10A04(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A05(2) 15 15
Nghề phổ thông 11A02(3)
Trần Thị Dung Tin học 10A02(2), 10A05(2), 12A02(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1) 15 15
Nghề phổ thông 11A08(3)
Trà Thị Thu Tin học 11A04(2), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A09(2), 12A01(1), 12A03(1) 15 15
Nghề phổ thông 11A09(3)
Đặng Hồng Sanh Vật lý 10A01(3), 12A02(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A08(2) 17 17
Công nghệ 10A10(2), 12A02(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A08(1)
Trương Văn Sang Vật lý 10A02(3), 10A09(2), 11A03(2), 11A05(2), 11A06(2) 19 19
Công nghệ 10A09(2), 11A03(2), 11A05(2), 11A06(2)
Trần Thiện Lượm Vật lý 11A01(2), 11A09(2), 12A04(2), 12A06(2), 12A07(2) 17 17
Công nghệ 11A01(2), 11A09(2), 12A04(1), 12A06(1), 12A07(1)
Nguyễn Việt Bảo Vật lý 10A04(3), 10A05(3), 11A02(2), 11A08(2) 14 14
Công nghệ 11A02(2), 11A08(2)
Nguyễn Thị Loan Vật lý 11A04(2), 11A07(2), 12A01(2), 12A09(2), 12A10(2) 17 17
Công nghệ 11A04(2), 11A07(2), 12A01(1), 12A09(1), 12A10(1)
Lương Văn Hiếu Sinh hoạt 12A06(1) 8 8
Sinh học 10A06(2), 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1)
Công nghệ 10A06(2)
Nguyễn Thị Bích Thoa Sinh học 11A03(2), 11A05(2), 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A10(1) 13 13
Nghề phổ thông 11A03(3)
Nguyễn Bình Huy Sinh học 10A08(2), 11A06(2), 11A08(2), 11A09(2) 13 13
Công nghệ 10A08(2)
Nghề phổ thông 11A06(3)
Trần Thị Kim Long Sinh hoạt 11A07(1) 12 12
Sinh học 10A07(2), 11A02(2), 11A07(2)
Công nghệ 10A07(2)
Nghề phổ thông 11A07(3)
Lục Thị Đan Sinh hoạt 10A03(1) 11 11
Sinh học 10A03(3), 11A01(2), 11A04(2)
Công nghệ 10A03(2)
HĐTN&HN 10A03(1)
Phan Thanh Trọng Hóa học 10A03(3), 12A01(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A08(2) 11 11
Nguyễn Thị Diệu Ly Sinh hoạt 11A03(1) 13 13
Hóa học 11A03(2), 11A05(2), 11A09(2), 12A02(2), 12A04(2), 12A10(2)
Trần Ngọc Dũng Sinh hoạt 11A02(1) 12 12
Hóa học 10A01(3), 10A10(2), 11A02(2), 11A07(2), 11A08(2)
Nguyễn Thị Thương Sinh hoạt 10A02(1) 11 11
Hóa học 10A02(3), 12A03(2), 12A07(2), 12A09(2)
HĐTN&HN 10A02(1)
Trương Thị Dung Sinh hoạt 11A06(1) 11 11
Hóa học 10A04(2), 10A05(2), 11A01(2), 11A04(2), 11A06(2)
Nguyễn Xuân Cảnh 0 0
Phạm Hữu Bình 0 0
Lưu Công Ánh 0 0
Trần Cao Kỳ 0 0
Lê Cao Cường 0 0
Lê Duy Thành 0 0
Đoàn Bình An 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 01-05-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net