BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thanh Dũng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Xuân Phước Uyên | Sinh học | 12A09(2) | 2 | 2 |
Võ Tá Táo | Lịch sử | 11A01(1), 11A03(1) | 2 | 2 |
Phạm Như Việt | Sinh hoạt | 11A04(1) | 16 | 16 |
Văn học | 10A06(4), 10A09(4), 11A04(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A09(4) | |||
Trần Thị Ngọc Hà | Sinh hoạt | 12A09(1) | 14 | 14 |
Văn học | 11A01(3), 11A08(3), 12A09(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A06(4) | |||
Nguyễn Thị Dung | Sinh hoạt | 10A10(1) | 16 | 16 |
Văn học | 10A03(3), 10A10(4), 11A06(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A10(4) | |||
HĐTN&HN | 10A10(1) | |||
Đặng Thị Mênh | Sinh hoạt | 12A07(1) | 14 | 14 |
Văn học | 11A02(3), 11A03(3), 12A07(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A02(4) | |||
Trần Thị Thanh Tâm | Văn học | 10A04(4), 10A07(4), 12A02(3), 12A05(3) | 18 | 18 |
Giáo dục địa phương | 10A04(4) | |||
Bùi Thị Sanh | Sinh hoạt | 12A03(1) | 14 | 14 |
Văn học | 11A09(3), 12A03(3), 12A06(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A03(4) | |||
Lương Mai Lan | Sinh hoạt | 12A01(1) | 17 | 17 |
Văn học | 10A01(3), 10A02(3), 12A01(3), 12A10(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A01(4) | |||
Lâm Thị Thúy Hằng | Sinh hoạt | 10A08(1) | 16 | 16 |
Văn học | 10A08(4), 12A04(3), 12A08(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A08(4) | |||
HĐTN&HN | 10A08(1) | |||
Nguyễn Hoàng Thanh Quang | Sinh hoạt | 11A05(1) | 19 | 19 |
Văn học | 10A05(4), 11A05(3), 11A07(3) | |||
Giáo dục địa phương | 10A05(4), 10A07(4) | |||
Nguyễn Cao Tin | Lịch sử | 10A04(2), 10A05(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A06(1), 11A08(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A08(1) | 13 | 13 |
Phan Quốc Ngọc | GDCD | 11A02(1), 11A04(1), 11A06(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1), 12A09(1) | 16 | 16 |
GDKT&PL | 10A06(2), 10A08(2), 10A09(2) | |||
Nguyễn Thị Phương | Lịch sử | 10A06(3), 10A07(3), 10A08(3), 11A05(1), 11A07(1), 12A01(1), 12A05(1), 12A09(1), 12A10(1) | 15 | 15 |
Trần Thị Ngọc Hoa | Lịch sử | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 11A02(1), 11A04(1), 11A09(1), 12A02(1), 12A06(1), 12A07(1) | 12 | 12 |
Phạm Thị Đào | GDCD | 11A01(1), 11A03(1), 11A05(1), 11A07(1), 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A10(1) | 16 | 16 |
GDKT&PL | 10A01(2), 10A07(2), 10A10(3) | |||
Nguyễn Thị Ngoan | Sinh hoạt | 12A08(1) | 12 | 12 |
Địa lí | 10A07(3), 12A04(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A10(2) | |||
Hồ Xuân Thắng | Địa lí | 10A03(2), 10A05(2), 10A08(3), 10A10(3), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1) | 16 | 16 |
Lý Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 10A09(1) | 14 | 14 |
Địa lí | 10A04(2), 10A09(3), 12A01(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A09(2) | |||
Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh hoạt | 10A06(1) | 13 | 13 |
Địa lí | 10A02(2), 10A06(3), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A02(2), 12A03(2) | |||
Lê Tấn Nhung | Tiếng anh | 10A01(3), 10A02(3), 10A09(3), 11A02(3), 12A01(3) | 15 | 15 |
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | Sinh hoạt | 12A10(1) | 13 | 13 |
Tiếng anh | 11A01(3), 12A02(3), 12A08(3), 12A10(3) | |||
Nguyễn Thị Lệ Hằng | Sinh hoạt | 10A04(1) | 13 | 13 |
Tiếng anh | 10A03(3), 10A04(3), 10A06(3), 10A08(3) | |||
Trần Thị Ánh Vi | Sinh hoạt | 11A08(1) | 16 | 16 |
Tiếng anh | 10A05(3), 10A10(3), 11A04(3), 11A07(3), 11A08(3) | |||
Nguyễn Thị Thái An | Tiếng anh | 11A09(3) | 3 | 3 |
Lương Thị Lành | Tiếng anh | 11A03(3), 11A05(3), 11A06(3), 12A03(3), 12A04(3), 12A07(3) | 18 | 18 |
Trần Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 10A07(1) | 13 | 13 |
Tiếng anh | 10A07(3), 12A05(3), 12A06(3), 12A09(3) | |||
Lê Trương Vinh | Toán | 11A03(3), 12A01(3), 12A08(3) | 10 | 10 |
HĐTN&HN | 10A04(1) | |||
Khiếu Mạnh Toàn | Sinh hoạt | 11A09(1) | 9 | 9 |
Toán | 10A09(4), 11A09(3) | |||
HĐTN&HN | 10A09(1) | |||
Trần Khắc Hải | Sinh hoạt | 10A05(1) | 11 | 11 |
Toán | 10A05(4), 12A03(3), 12A06(3) | |||
Nguyễn Quốc Vũ | Toán | 10A10(3), 11A05(3) | 9 | 9 |
Nghề phổ thông | 11A05(3) | |||
Hoàng Lệ Phương | Sinh hoạt | 11A01(1) | 13 | 13 |
Toán | 10A08(3), 11A01(3), 11A04(3) | |||
Nghề phổ thông | 11A01(3) | |||
Lương Văn Công | Toán | 10A03(4), 10A06(3), 12A10(3) | 11 | 11 |
HĐTN&HN | 10A06(1) | |||
Chu Thị Huyền | Sinh hoạt | 12A05(1) | 11 | 11 |
Toán | 11A07(3), 11A08(3), 12A05(3) | |||
HĐTN&HN | 10A05(1) | |||
Trần Khánh Long | Sinh hoạt | 10A01(1) | 12 | 12 |
Toán | 10A01(4), 12A07(3), 12A09(3) | |||
HĐTN&HN | 10A01(1) | |||
Nguyễn Hữu Trí | Sinh hoạt | 12A02(1) | 10 | 10 |
Toán | 11A06(3), 12A02(3) | |||
Nghề phổ thông | 11A04(3) | |||
Lê Quang Phùng | Sinh hoạt | 12A04(1) | 12 | 12 |
Toán | 10A04(4), 10A07(3), 12A04(3) | |||
HĐTN&HN | 10A07(1) | |||
Nguyễn Mạnh Hùng | Toán | 10A02(4), 11A02(3) | 7 | 7 |
Kiều Văn Phú | Tin học | 10A01(2), 10A04(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A05(2) | 15 | 15 |
Nghề phổ thông | 11A02(3) | |||
Trần Thị Dung | Tin học | 10A02(2), 10A05(2), 12A02(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1) | 15 | 15 |
Nghề phổ thông | 11A08(3) | |||
Trà Thị Thu | Tin học | 11A04(2), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A09(2), 12A01(1), 12A03(1) | 15 | 15 |
Nghề phổ thông | 11A09(3) | |||
Đặng Hồng Sanh | Vật lý | 10A01(3), 12A02(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A08(2) | 17 | 17 |
Công nghệ | 10A10(2), 12A02(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A08(1) | |||
Trương Văn Sang | Vật lý | 10A02(3), 10A09(2), 11A03(2), 11A05(2), 11A06(2) | 17 | 17 |
Công nghệ | 10A09(2), 11A03(2), 11A05(2) | |||
Trần Thiện Lượm | Vật lý | 11A01(2), 11A09(2), 12A04(2), 12A06(2), 12A07(2) | 17 | 17 |
Công nghệ | 11A01(2), 11A09(2), 12A04(1), 12A06(1), 12A07(1) | |||
Nguyễn Việt Bảo | Vật lý | 10A04(3), 10A05(3), 11A02(2), 11A08(2) | 16 | 16 |
Công nghệ | 11A02(2), 11A06(2), 11A08(2) | |||
Nguyễn Thị Loan | Vật lý | 11A04(2), 11A07(2), 12A01(2), 12A09(2), 12A10(2) | 17 | 17 |
Công nghệ | 11A04(2), 11A07(2), 12A01(1), 12A09(1), 12A10(1) | |||
Lương Văn Hiếu | Sinh hoạt | 12A06(1) | 11 | 11 |
Sinh học | 10A06(2), 12A02(2), 12A04(2), 12A06(2) | |||
Công nghệ | 10A06(2) | |||
Nguyễn Thị Bích Thoa | Sinh học | 11A03(1), 11A05(1), 12A01(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A10(2) | 17 | 17 |
Nghề phổ thông | 11A03(3) | |||
Nguyễn Bình Huy | Sinh học | 10A08(2), 11A06(1), 11A08(1), 11A09(1) | 10 | 10 |
Công nghệ | 10A08(2) | |||
Nghề phổ thông | 11A06(3) | |||
Trần Thị Kim Long | Sinh hoạt | 11A07(1) | 10 | 10 |
Sinh học | 10A07(2), 11A02(1), 11A07(1) | |||
Công nghệ | 10A07(2) | |||
Nghề phổ thông | 11A07(3) | |||
Lục Thị Đan | Sinh hoạt | 10A03(1) | 9 | 9 |
Sinh học | 10A03(3), 11A01(1), 11A04(1) | |||
Công nghệ | 10A03(2) | |||
HĐTN&HN | 10A03(1) | |||
Phan Thanh Trọng | Hóa học | 10A03(3), 12A01(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A08(2) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Diệu Ly | Sinh hoạt | 11A03(1) | 13 | 13 |
Hóa học | 11A03(2), 11A05(2), 11A09(2), 12A02(2), 12A04(2), 12A10(2) | |||
Trần Ngọc Dũng | Sinh hoạt | 11A02(1) | 12 | 12 |
Hóa học | 10A01(3), 10A10(2), 11A02(2), 11A07(2), 11A08(2) | |||
Nguyễn Thị Thương | Sinh hoạt | 10A02(1) | 11 | 11 |
Hóa học | 10A02(3), 12A03(2), 12A07(2), 12A09(2) | |||
HĐTN&HN | 10A02(1) | |||
Trương Thị Dung | Sinh hoạt | 11A06(1) | 11 | 11 |
Hóa học | 10A04(2), 10A05(2), 11A01(2), 11A04(2), 11A06(2) | |||
Nguyễn Xuân Cảnh | Thể dục | 11A01(2), 11A02(2), 11A06(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A10(2) | 16 | 16 |
Phạm Hữu Bình | GDQP | 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 10A07(1), 10A08(1), 10A09(1), 10A10(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1) | 13 | 13 |
Lưu Công Ánh | Thể dục | 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A07(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2), 12A04(2) | 16 | 16 |
Trần Cao Kỳ | Thể dục | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A07(2), 12A09(2) | 16 | 16 |
Lê Cao Cường | GDQP | 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1) | 14 | 14 |
Lê Duy Thành | GDQP | 12A09(1), 12A10(1) | 2 | 2 |
Đoàn Bình An | Thể dục | 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A08(2), 11A09(2) | 10 | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 04-03-2023 |