Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 17/04/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A01 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), GDKT&PL(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A02 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A03 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A04 Sinh hoạt(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A05 Sinh hoạt(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A06 Sinh hoạt(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A07 Sinh hoạt(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A08 Sinh hoạt(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A09 Sinh hoạt(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
10A10 Sinh hoạt(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(3), Hóa học(2), Công nghệ(2), Giáo dục địa phương(5), HĐTN&HN(1) 29
11A01 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A02 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A03 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A04 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A05 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A06 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A07 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A08 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
11A09 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(2), Nghề phổ thông(3) 26
12A01 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A02 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A03 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A04 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A05 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A06 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A07 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A08 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A09 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A10 Sinh hoạt(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 15-04-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net