BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Nguyễn Thanh Dũng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Xuân Phước Uyên | Sinh học | 12A09(1) | 1 | 1 |
| Võ Tá Táo | Lịch sử | 11A01(1), 11A03(1) | 2 | 2 |
| Phạm Như Việt | Sinh hoạt | 11A04(1) | 12 | 12 | Văn học | 10A06(4), 10A09(4), 11A04(3) |
| Trần Thị Ngọc Hà | Sinh hoạt | 12A09(1) | 13 | 13 | Văn học | 11A01(3), 11A08(3), 12A02(3), 12A09(3) |
| Nguyễn Thị Dung | Sinh hoạt | 10A10(1) | 12 | 12 | Văn học | 10A03(3), 10A10(4), 11A06(3) | HĐTN&HN | 10A10(1) |
| Đặng Thị Mênh | Sinh hoạt | 12A07(1) | 10 | 10 | Văn học | 11A02(3), 11A03(3), 12A07(3) |
| Trần Thị Thanh Tâm | Văn học | 10A04(4), 10A07(4), 12A05(3) | 11 | 11 |
| Bùi Thị Sanh | Sinh hoạt | 12A03(1) | 10 | 10 | Văn học | 11A09(3), 12A03(3), 12A06(3) |
| Lương Mai Lan | Sinh hoạt | 12A01(1) | 13 | 13 | Văn học | 10A01(3), 10A02(3), 12A01(3), 12A10(3) |
| Lâm Thị Thúy Hằng | Sinh hoạt | 10A08(1) | 12 | 12 | Văn học | 10A08(4), 12A04(3), 12A08(3) | HĐTN&HN | 10A08(1) |
| Nguyễn Hoàng Thanh Quang | Sinh hoạt | 11A05(1) | 11 | 11 | Văn học | 10A05(4), 11A05(3), 11A07(3) |
| Nguyễn Cao Tin | Lịch sử | 10A04(2), 10A05(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A06(1), 11A08(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A08(1) | 13 | 13 |
| Phan Quốc Ngọc | GDCD | 11A02(1), 11A04(1), 11A06(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1), 12A09(1) | 36 | 36 | GDKT&PL | 10A06(2), 10A08(2), 10A09(2) | Giáo dục địa phương | 10A02(2), 10A03(2), 10A06(2), 10A08(2), 10A09(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A06(2), 10A08(2), 10A09(2) |
| Nguyễn Thị Phương | Lịch sử | 10A06(3), 10A07(3), 10A08(3), 11A05(1), 11A07(1), 12A01(1), 12A05(1), 12A09(1), 12A10(1) | 15 | 15 |
| Trần Thị Ngọc Hoa | Lịch sử | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 11A02(1), 11A04(1), 11A09(1), 12A02(1), 12A06(1), 12A07(1) | 12 | 12 |
| Phạm Thị Đào | GDCD | 11A01(1), 11A03(1), 11A05(1), 11A07(1), 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A10(1) | 36 | 36 | GDKT&PL | 10A01(2), 10A07(2), 10A10(3) | Giáo dục địa phương | 10A01(2), 10A04(2), 10A05(2), 10A07(2), 10A10(1), 10A01(2), 10A04(2), 10A05(2), 10A07(2), 10A10(3) |
| Nguyễn Thị Ngoan | Sinh hoạt | 12A08(1) | 12 | 12 | Địa lí | 10A07(3), 12A04(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A10(2) |
| Hồ Xuân Thắng | Địa lí | 10A03(2), 10A05(2), 10A08(3), 10A10(3), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1) | 16 | 16 |
| Lý Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 10A09(1) | 14 | 14 | Địa lí | 10A04(2), 10A09(3), 12A01(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A09(2) |
| Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh hoạt | 10A06(1) | 13 | 13 | Địa lí | 10A02(2), 10A06(3), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A02(2), 12A03(2) |
| Lê Tấn Nhung | Tiếng anh | 10A01(3), 10A02(3), 10A09(3), 11A02(3), 12A01(3) | 15 | 15 |
| Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | Sinh hoạt | 12A10(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 11A01(3), 12A02(3), 12A08(3), 12A10(3) |
| Nguyễn Thị Lệ Hằng | Sinh hoạt | 10A04(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 10A03(3), 10A04(3), 10A06(3), 10A08(3) |
| Trần Thị Ánh Vi | Sinh hoạt | 11A08(1) | 16 | 16 | Tiếng anh | 10A05(3), 10A10(3), 11A04(3), 11A07(3), 11A08(3) |
| Nguyễn Thị Thái An | Tiếng anh | 11A09(3) | 3 | 3 |
| Lương Thị Lành | Tiếng anh | 11A03(3), 11A05(3), 12A03(3), 12A04(3), 12A07(3) | 15 | 15 |
| Trần Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 10A07(1) | 16 | 16 | Tiếng anh | 10A07(3), 11A06(3), 12A05(3), 12A06(3), 12A09(3) |
| Lê Trương Vinh | Toán | 11A03(3), 12A01(3), 12A08(3) | 10 | 10 | HĐTN&HN | 10A04(1) |
| Khiếu Mạnh Toàn | Sinh hoạt | 11A09(1) | 9 | 9 | Toán | 10A09(4), 11A09(3) | HĐTN&HN | 10A09(1) |
| Trần Khắc Hải | Sinh hoạt | 10A05(1) | 11 | 11 | Toán | 10A05(4), 12A03(3), 12A06(3) |
| Nguyễn Quốc Vũ | Toán | 10A10(3), 11A05(3) | 9 | 9 | Nghề phổ thông | 11A05(3) |
| Hoàng Lệ Phương | Sinh hoạt | 11A01(1) | 13 | 13 | Toán | 10A08(3), 11A01(3), 11A04(3) | Nghề phổ thông | 11A01(3) |
| Lương Văn Công | Toán | 10A03(4), 10A06(3), 12A10(3) | 11 | 11 | HĐTN&HN | 10A06(1) |
| Chu Thị Huyền | Sinh hoạt | 12A05(1) | 11 | 11 | Toán | 11A07(3), 11A08(3), 12A05(3) | HĐTN&HN | 10A05(1) |
| Trần Khánh Long | Sinh hoạt | 10A01(1) | 12 | 12 | Toán | 10A01(4), 12A07(3), 12A09(3) | HĐTN&HN | 10A01(1) |
| Nguyễn Hữu Trí | Sinh hoạt | 12A02(1) | 10 | 10 | Toán | 11A06(3), 12A02(3) | Nghề phổ thông | 11A04(3) |
| Lê Quang Phùng | Sinh hoạt | 12A04(1) | 12 | 12 | Toán | 10A04(4), 10A07(3), 12A04(3) | HĐTN&HN | 10A07(1) |
| Nguyễn Mạnh Hùng | Toán | 10A02(4), 11A02(3) | 7 | 7 |
| Kiều Văn Phú | Tin học | 10A01(2), 10A04(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A05(2) | 15 | 15 | Nghề phổ thông | 11A02(3) |
| Trần Thị Dung | Tin học | 10A02(2), 10A05(2), 12A02(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1) | 15 | 15 | Nghề phổ thông | 11A08(3) |
| Trà Thị Thu | Tin học | 11A04(2), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A09(2), 12A01(1), 12A03(1) | 15 | 15 | Nghề phổ thông | 11A09(3) |
| Đặng Hồng Sanh | Vật lý | 10A01(3), 12A02(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A08(2) | 17 | 17 | Công nghệ | 10A10(2), 12A02(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A08(1) |
| Trương Văn Sang | Vật lý | 10A02(3), 10A09(2), 11A03(2), 11A05(2), 11A06(2) | 19 | 19 | Công nghệ | 10A09(2), 11A03(2), 11A05(2), 11A06(2) |
| Trần Thiện Lượm | Vật lý | 11A01(2), 11A09(2), 12A04(2), 12A06(2), 12A07(2) | 17 | 17 | Công nghệ | 11A01(2), 11A09(2), 12A04(1), 12A06(1), 12A07(1) |
| Nguyễn Việt Bảo | Vật lý | 10A04(3), 10A05(3), 11A02(2), 11A08(2) | 14 | 14 | Công nghệ | 11A02(2), 11A08(2) |
| Nguyễn Thị Loan | Vật lý | 11A04(2), 11A07(2), 12A01(2), 12A09(2), 12A10(2) | 17 | 17 | Công nghệ | 11A04(2), 11A07(2), 12A01(1), 12A09(1), 12A10(1) |
| Lương Văn Hiếu | Sinh hoạt | 12A06(1) | 8 | 8 | Sinh học | 10A06(2), 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1) | Công nghệ | 10A06(2) |
| Nguyễn Thị Bích Thoa | Sinh học | 11A03(2), 11A05(2), 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A10(1) | 13 | 13 | Nghề phổ thông | 11A03(3) |
| Nguyễn Bình Huy | Sinh học | 10A08(2), 11A06(2), 11A08(2), 11A09(2) | 13 | 13 | Công nghệ | 10A08(2) | Nghề phổ thông | 11A06(3) |
| Trần Thị Kim Long | Sinh hoạt | 11A07(1) | 12 | 12 | Sinh học | 10A07(2), 11A02(2), 11A07(2) | Công nghệ | 10A07(2) | Nghề phổ thông | 11A07(3) |
| Lục Thị Đan | Sinh hoạt | 10A03(1) | 11 | 11 | Sinh học | 10A03(3), 11A01(2), 11A04(2) | Công nghệ | 10A03(2) | HĐTN&HN | 10A03(1) |
| Phan Thanh Trọng | Hóa học | 10A03(3), 12A01(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A08(2) | 11 | 11 |
| Nguyễn Thị Diệu Ly | Sinh hoạt | 11A03(1) | 13 | 13 | Hóa học | 11A03(2), 11A05(2), 11A09(2), 12A02(2), 12A04(2), 12A10(2) |
| Trần Ngọc Dũng | Sinh hoạt | 11A02(1) | 12 | 12 | Hóa học | 10A01(3), 10A10(2), 11A02(2), 11A07(2), 11A08(2) |
| Nguyễn Thị Thương | Sinh hoạt | 10A02(1) | 11 | 11 | Hóa học | 10A02(3), 12A03(2), 12A07(2), 12A09(2) | HĐTN&HN | 10A02(1) |
| Trương Thị Dung | Sinh hoạt | 11A06(1) | 11 | 11 | Hóa học | 10A04(2), 10A05(2), 11A01(2), 11A04(2), 11A06(2) |
| Nguyễn Xuân Cảnh | Thể dục | 11A01(2), 11A02(2), 11A06(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A10(2) | 16 | 16 |
| Phạm Hữu Bình | GDQP | 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 10A07(1), 10A08(1), 10A09(1), 10A10(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1) | 13 | 13 |
| Lưu Công Ánh | Thể dục | 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A07(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2), 12A04(2) | 16 | 16 |
| Trần Cao Kỳ | Thể dục | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A07(2), 12A09(2) | 16 | 16 |
| Lê Cao Cường | GDQP | 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1) | 14 | 14 |
| Lê Duy Thành | GDQP | 12A09(1), 12A10(1) | 2 | 2 |
| Đoàn Bình An | Thể dục | 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 11A08(2), 11A09(2) | 10 | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 22-04-2023 |