BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thanh Dũng | Toán | 11A07(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Xuân Phước Uyên | Sinh học | 12A03(2) | 2 | 2 |
Võ Tá Táo | Lịch sử | 12A01(2), 12A03(2) | 4 | 4 |
Phạm Như Việt | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A04(1) | 19 | 19 | Văn học | 11A03(3), 11A06(4), 11A09(4), 12A04(3) | Giáo dục địa phương | 10B10(4) |
Trần Thị Ngọc Hà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Dung | Sinh hoạt-TNHN | 11A10(1) | 20 | 20 | Văn học | 11A10(4), 12A01(3), 12A06(3) | HĐTN&HN | 11A10(1) | Giáo dục địa phương | 10B01(4), 10B02(4) |
Đặng Thị Mênh | Sinh hoạt-TNHN | 10B02(1) | 15 | 15 | Văn học | 10B02(4), 10B05(3), 12A02(3), 12A03(3) | HĐTN&HN | 10B02(1) |
Trần Thị Thanh Tâm | Văn học | 10B06(3), 10B10(3), 11A04(4), 11A07(4) | 18 | 18 | Giáo dục địa phương | 10B09(4) |
Bùi Thị Sanh | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A09(1) | 22 | 22 | Văn học | 12A07(3), 12A08(3), 12A09(3) | Giáo dục địa phương | 10B03(4), 10B07(4), 10B08(4) |
Lương Mai Lan | Sinh hoạt-TNHN | 10B04(1) | 15 | 15 | Văn học | 10B04(4), 10B07(3), 11A01(3), 11A02(3) | HĐTN&HN | 10B04(1) |
Lâm Thị Thúy Hằng | Sinh hoạt-TNHN | 11A08(1) | 21 | 21 | Văn học | 10B08(3), 11A05(4), 11A08(4) | HĐTN&HN | 11A08(1) | Giáo dục địa phương | 10B04(4), 10B05(4) |
Nguyễn Hoàng Thanh Quang | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A05(1) | 19 | 19 | Văn học | 10B01(4), 10B03(4), 10B09(3), 12A05(3) | Giáo dục địa phương | 10B06(4) |
Nguyễn Cao Tin | Lịch sử | 10B01(2), 10B03(2), 10B09(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A09(1), 12A06(2), 12A08(2) | 12 | 12 |
Phan Quốc Ngọc | GDCD | 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A09(1) | 15 | 15 | GDKT&PL | 10B03(2), 10B04(2), 11A06(2), 11A08(2), 11A09(2) |
Nguyễn Thị Phương | Lịch sử | 10B02(2), 10B04(2), 10B05(1), 10B06(1), 10B07(1), 11A02(1), 11A10(1), 12A05(2), 12A07(2) | 13 | 13 |
Trần Thị Ngọc Hoa | Lịch sử | 10B08(1), 10B10(1), 11A01(1), 11A03(1), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 12A02(2), 12A04(2), 12A09(2) | 16 | 16 |
Phạm Thị Đào | GDCD | 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1) | 15 | 15 | GDKT&PL | 10B01(2), 10B02(2), 11A01(2), 11A07(2), 11A10(3) |
Nguyễn Thị Ngoan | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A06(1) | 11 | 11 | Địa lí | 10B03(3), 11A07(3), 12A04(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1) |
Hồ Xuân Thắng | Địa lí | 10B01(3), 10B02(3), 11A03(2), 11A05(2), 11A08(3), 11A10(3) | 16 | 16 |
Lý Thị Thu Hằng | Sinh hoạt-TNHN | 11A09(1) | 9 | 9 | Địa lí | 11A04(2), 11A09(3), 12A01(1), 12A05(1), 12A09(1) |
Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh hoạt-TNHN | 11A06(1) | 11 | 11 | Địa lí | 10B04(3), 11A02(2), 11A06(3), 12A02(1), 12A03(1) |
Lê Tấn Nhung | Tiếng anh | 10B07(3), 11A02(3), 11A05(3), 11A09(3), 12A02(3) | 15 | 15 |
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | Sinh hoạt-TNHN | 11A07(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 11A01(3), 11A07(3), 11A10(3), 12A01(3) |
Nguyễn Thị Lệ Hằng | Sinh hoạt-TNHN | 11A04(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 11A03(3), 11A04(3), 11A06(3), 11A08(3) |
Trần Thị Ánh Vi | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A08(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 10B04(3), 12A04(3), 12A07(3), 12A08(3) |
Nguyễn Thị Thái An | Tiếng anh | 12A09(3) | 3 | 3 |
Lương Thị Lành | Tiếng anh | 10B01(3), 10B02(3), 10B06(3), 10B09(3), 12A03(3), 12A05(3) | 18 | 18 |
Trần Thị Thu Hằng | Tiếng anh | 10B03(3), 10B05(3), 10B08(3), 10B10(3), 12A06(3) | 15 | 15 |
Lê Trương Vinh | Toán | 10B09(4), 12A03(4), 12A08(4) | 13 | 13 | HĐTN&HN | 11A04(1) |
Khiếu Mạnh Toàn | Toán | 11A09(4), 12A05(4), 12A09(4) | 12 | 12 |
Trần Khắc Hải | Sinh hoạt-TNHN | 11A05(1) | 13 | 13 | Toán | 10B03(3), 10B05(4), 11A05(4) | HĐTN&HN | 11A05(1) |
Nguyễn Quốc Vũ | Toán | 11A10(3), 12A02(4) | 7 | 7 |
Hoàng Lệ Phương | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A01(1) | 12 | 12 | Toán | 11A08(3), 12A01(4), 12A04(4) |
Lương Văn Công | Sinh hoạt-TNHN | 10B08(1) | 13 | 13 | Toán | 10B08(4), 11A03(4), 11A06(3) | HĐTN&HN | 10B08(1) |
Chu Thị Huyền | Sinh hoạt-TNHN | 10B06(1) | 10 | 10 | Toán | 10B06(4), 12A07(4) | HĐTN&HN | 10B06(1) |
Trần Khánh Long | Sinh hoạt-TNHN | 11A01(1) | 12 | 12 | Toán | 10B01(3), 10B04(3), 11A01(4) | HĐTN&HN | 11A01(1) |
Nguyễn Hữu Trí | Sinh hoạt-TNHN | 10B07(1) | 10 | 10 | Toán | 10B07(4), 12A06(4) | HĐTN&HN | 10B07(1) |
Lê Quang Phùng | Sinh hoạt-TNHN | 10B10(1) | 10 | 10 | Toán | 10B10(4), 11A04(4) | HĐTN&HN | 10B10(1) |
Nguyễn Mạnh Hùng | Toán | 10B02(3), 11A02(4) | 7 | 7 |
Kiều Văn Phú | Tin học | 10B04(2), 10B05(2), 10B06(2), 10B08(2), 11A04(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2) | 16 | 16 |
Trần Thị Dung | Sinh hoạt-TNHN | 10B03(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN | 10B03(1) | Tin học | 10B03(2), 10B07(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A05(2) |
Trà Thị Thu | Tin học | 10B09(2), 10B10(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A09(2) | 16 | 16 |
Đặng Hồng Sanh | Vật lý | 10B02(2), 10B06(3), 10B07(3), 11A01(3) | 17 | 17 | Công nghệ | 10B02(2), 10B06(2), 11A10(2) |
Trương Văn Sang | Vật lý | 11A02(3), 11A09(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A06(2) | 15 | 15 | Công nghệ | 10B07(2), 11A09(2) |
Trần Thiện Lượm | Sinh hoạt-TNHN | 10B09(1) | 15 | 15 | HĐTN&HN | 10B09(1) | Vật lý | 10B08(3), 10B09(3), 10B10(3), 12A01(2), 12A09(2) |
Nguyễn Việt Bảo | Vật lý | 11A04(3), 11A05(3), 12A02(2), 12A04(2), 12A07(2), 12A08(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Loan | Công nghệ | 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1) | 9 | 9 |
Lương Văn Hiếu | Sinh hoạt-TNHN | 10B01(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN | 10B01(1) | Sinh học | 10B01(2), 10B09(2), 10B10(2) | Công nghệ | 10B01(2), 11A08(2) |
Nguyễn Thị Bích Thoa | Sinh học | 11A07(2), 11A08(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Bình Huy | Sinh hoạt-TNHN | 10B05(1) | 11 | 11 | HĐTN&HN | 10B05(1) | Sinh học | 10B05(3), 10B08(2) | Công nghệ | 10B05(2), 11A07(2) |
Trần Thị Kim Long | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A07(1) | 9 | 9 | Sinh học | 12A04(2), 12A07(2) | Công nghệ | 10B03(2), 10B04(2) |
Lục Thị Đan | Sinh hoạt-TNHN | 11A03(1) | 11 | 11 | HĐTN&HN | 11A03(1) | Sinh học | 11A03(3), 11A06(2) | Công nghệ | 11A03(2), 11A06(2) |
Phan Thanh Trọng | HĐTN&HN | 11A06(1) | 12 | 12 | Hóa học | 11A03(3), 12A01(2), 12A04(2), 12A06(2), 12A09(2) |
Nguyễn Thị Diệu Ly | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A03(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN | 11A09(1) | Hóa học | 10B05(3), 10B08(3), 12A03(2), 12A05(2) |
Trần Ngọc Dũng | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A02(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN | 11A07(1) | Hóa học | 11A01(3), 11A10(2), 12A02(2), 12A07(2), 12A08(2) |
Nguyễn Thị Thương | Sinh hoạt-TNHN | 11A02(1) | 11 | 11 | HĐTN&HN | 11A02(1) | Hóa học | 10B06(3), 10B10(3), 11A02(3) |
Trương Thị Dung | Hóa học | 10B07(3), 10B09(3), 11A04(2), 11A05(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Xuân Cảnh | Giáo dục thể chất | 10B03(2), 10B04(2), 10B05(2), 10B06(2), 10B07(2) | 16 | 16 | Thể dục | 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2) |
Phạm Hữu Bình | GDQP | 10B05(1), 10B06(1), 10B07(1), 10B08(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1) | 13 | 13 |
Lưu Công Ánh | Giáo dục thể chất | 10B02(2), 10B08(2), 10B09(2), 10B10(2) | 16 | 16 | Thể dục | 12A03(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A07(2) |
Trần Cao Kỳ | Giáo dục thể chất | 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A06(2) | 16 | 16 | Thể dục | 12A01(2), 12A02(2) |
Lê Cao Cường | GDQP | 10B01(1), 10B02(1), 10B03(1), 10B04(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1) | 14 | 14 |
Lê Duy Thành | GDQP | 10B09(1), 10B10(1) | 2 | 2 |
Đoàn Bình An | Giáo dục thể chất | 10B01(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A09(2), 11A10(2) | 10 | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 03-09-2023 |