Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 05/09/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thanh Dũng Toán 11A07(3) 3 3
Nguyễn Xuân Phước Uyên Sinh học 12A03(2) 2 2
Võ Tá Táo Lịch sử 12A01(2), 12A03(2) 4 4
Phạm Như Việt Sinh hoạt-HN-NGLL 12A04(1) 19 19
Văn học 11A03(3), 11A06(4), 11A09(4), 12A04(3)
Giáo dục địa phương 10B10(4)
Trần Thị Ngọc Hà 0 0
Nguyễn Thị Dung Sinh hoạt-TNHN 11A10(1) 20 20
Văn học 11A10(4), 12A01(3), 12A06(3)
HĐTN&HN 11A10(1)
Giáo dục địa phương 10B01(4), 10B02(4)
Đặng Thị Mênh Sinh hoạt-TNHN 10B02(1) 15 15
Văn học 10B02(4), 10B05(3), 12A02(3), 12A03(3)
HĐTN&HN 10B02(1)
Trần Thị Thanh Tâm Văn học 10B06(3), 10B10(3), 11A04(4), 11A07(4) 18 18
Giáo dục địa phương 10B09(4)
Bùi Thị Sanh Sinh hoạt-HN-NGLL 12A09(1) 22 22
Văn học 12A07(3), 12A08(3), 12A09(3)
Giáo dục địa phương 10B03(4), 10B07(4), 10B08(4)
Lương Mai Lan Sinh hoạt-TNHN 10B04(1) 15 15
Văn học 10B04(4), 10B07(3), 11A01(3), 11A02(3)
HĐTN&HN 10B04(1)
Lâm Thị Thúy Hằng Sinh hoạt-TNHN 11A08(1) 21 21
Văn học 10B08(3), 11A05(4), 11A08(4)
HĐTN&HN 11A08(1)
Giáo dục địa phương 10B04(4), 10B05(4)
Nguyễn Hoàng Thanh Quang Sinh hoạt-HN-NGLL 12A05(1) 19 19
Văn học 10B01(4), 10B03(4), 10B09(3), 12A05(3)
Giáo dục địa phương 10B06(4)
Nguyễn Cao Tin Lịch sử 10B01(2), 10B03(2), 10B09(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A09(1), 12A06(2), 12A08(2) 12 12
Phan Quốc Ngọc GDCD 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A09(1) 15 15
GDKT&PL 10B03(2), 10B04(2), 11A06(2), 11A08(2), 11A09(2)
Nguyễn Thị Phương Lịch sử 10B02(2), 10B04(2), 10B05(1), 10B06(1), 10B07(1), 11A02(1), 11A10(1), 12A05(2), 12A07(2) 13 13
Trần Thị Ngọc Hoa Lịch sử 10B08(1), 10B10(1), 11A01(1), 11A03(1), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2), 12A02(2), 12A04(2), 12A09(2) 16 16
Phạm Thị Đào GDCD 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1) 15 15
GDKT&PL 10B01(2), 10B02(2), 11A01(2), 11A07(2), 11A10(3)
Nguyễn Thị Ngoan Sinh hoạt-HN-NGLL 12A06(1) 11 11
Địa lí 10B03(3), 11A07(3), 12A04(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1)
Hồ Xuân Thắng Địa lí 10B01(3), 10B02(3), 11A03(2), 11A05(2), 11A08(3), 11A10(3) 16 16
Lý Thị Thu Hằng Sinh hoạt-TNHN 11A09(1) 9 9
Địa lí 11A04(2), 11A09(3), 12A01(1), 12A05(1), 12A09(1)
Nguyễn Thị Lan Anh Sinh hoạt-TNHN 11A06(1) 11 11
Địa lí 10B04(3), 11A02(2), 11A06(3), 12A02(1), 12A03(1)
Lê Tấn Nhung Tiếng anh 10B07(3), 11A02(3), 11A05(3), 11A09(3), 12A02(3) 15 15
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên Sinh hoạt-TNHN 11A07(1) 13 13
Tiếng anh 11A01(3), 11A07(3), 11A10(3), 12A01(3)
Nguyễn Thị Lệ Hằng Sinh hoạt-TNHN 11A04(1) 13 13
Tiếng anh 11A03(3), 11A04(3), 11A06(3), 11A08(3)
Trần Thị Ánh Vi Sinh hoạt-HN-NGLL 12A08(1) 13 13
Tiếng anh 10B04(3), 12A04(3), 12A07(3), 12A08(3)
Nguyễn Thị Thái An Tiếng anh 12A09(3) 3 3
Lương Thị Lành Tiếng anh 10B01(3), 10B02(3), 10B06(3), 10B09(3), 12A03(3), 12A05(3) 18 18
Trần Thị Thu Hằng Tiếng anh 10B03(3), 10B05(3), 10B08(3), 10B10(3), 12A06(3) 15 15
Lê Trương Vinh Toán 10B09(4), 12A03(4), 12A08(4) 13 13
HĐTN&HN 11A04(1)
Khiếu Mạnh Toàn Toán 11A09(4), 12A05(4), 12A09(4) 12 12
Trần Khắc Hải Sinh hoạt-TNHN 11A05(1) 13 13
Toán 10B03(3), 10B05(4), 11A05(4)
HĐTN&HN 11A05(1)
Nguyễn Quốc Vũ Toán 11A10(3), 12A02(4) 7 7
Hoàng Lệ Phương Sinh hoạt-HN-NGLL 12A01(1) 12 12
Toán 11A08(3), 12A01(4), 12A04(4)
Lương Văn Công Sinh hoạt-TNHN 10B08(1) 13 13
Toán 10B08(4), 11A03(4), 11A06(3)
HĐTN&HN 10B08(1)
Chu Thị Huyền Sinh hoạt-TNHN 10B06(1) 10 10
Toán 10B06(4), 12A07(4)
HĐTN&HN 10B06(1)
Trần Khánh Long Sinh hoạt-TNHN 11A01(1) 12 12
Toán 10B01(3), 10B04(3), 11A01(4)
HĐTN&HN 11A01(1)
Nguyễn Hữu Trí Sinh hoạt-TNHN 10B07(1) 10 10
Toán 10B07(4), 12A06(4)
HĐTN&HN 10B07(1)
Lê Quang Phùng Sinh hoạt-TNHN 10B10(1) 10 10
Toán 10B10(4), 11A04(4)
HĐTN&HN 10B10(1)
Nguyễn Mạnh Hùng Toán 10B02(3), 11A02(4) 7 7
Kiều Văn Phú Tin học 10B04(2), 10B05(2), 10B06(2), 10B08(2), 11A04(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2) 16 16
Trần Thị Dung Sinh hoạt-TNHN 10B03(1) 12 12
HĐTN&HN 10B03(1)
Tin học 10B03(2), 10B07(2), 11A01(2), 11A02(2), 11A05(2)
Trà Thị Thu Tin học 10B09(2), 10B10(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2), 12A09(2) 16 16
Đặng Hồng Sanh Vật lý 10B02(2), 10B06(3), 10B07(3), 11A01(3) 17 17
Công nghệ 10B02(2), 10B06(2), 11A10(2)
Trương Văn Sang Vật lý 11A02(3), 11A09(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A06(2) 15 15
Công nghệ 10B07(2), 11A09(2)
Trần Thiện Lượm Sinh hoạt-TNHN 10B09(1) 15 15
HĐTN&HN 10B09(1)
Vật lý 10B08(3), 10B09(3), 10B10(3), 12A01(2), 12A09(2)
Nguyễn Việt Bảo Vật lý 11A04(3), 11A05(3), 12A02(2), 12A04(2), 12A07(2), 12A08(2) 14 14
Nguyễn Thị Loan Công nghệ 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1) 9 9
Lương Văn Hiếu Sinh hoạt-TNHN 10B01(1) 12 12
HĐTN&HN 10B01(1)
Sinh học 10B01(2), 10B09(2), 10B10(2)
Công nghệ 10B01(2), 11A08(2)
Nguyễn Thị Bích Thoa Sinh học 11A07(2), 11A08(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2) 16 16
Nguyễn Bình Huy Sinh hoạt-TNHN 10B05(1) 11 11
HĐTN&HN 10B05(1)
Sinh học 10B05(3), 10B08(2)
Công nghệ 10B05(2), 11A07(2)
Trần Thị Kim Long Sinh hoạt-HN-NGLL 12A07(1) 9 9
Sinh học 12A04(2), 12A07(2)
Công nghệ 10B03(2), 10B04(2)
Lục Thị Đan Sinh hoạt-TNHN 11A03(1) 11 11
HĐTN&HN 11A03(1)
Sinh học 11A03(3), 11A06(2)
Công nghệ 11A03(2), 11A06(2)
Phan Thanh Trọng HĐTN&HN 11A06(1) 12 12
Hóa học 11A03(3), 12A01(2), 12A04(2), 12A06(2), 12A09(2)
Nguyễn Thị Diệu Ly Sinh hoạt-HN-NGLL 12A03(1) 12 12
HĐTN&HN 11A09(1)
Hóa học 10B05(3), 10B08(3), 12A03(2), 12A05(2)
Trần Ngọc Dũng Sinh hoạt-HN-NGLL 12A02(1) 13 13
HĐTN&HN 11A07(1)
Hóa học 11A01(3), 11A10(2), 12A02(2), 12A07(2), 12A08(2)
Nguyễn Thị Thương Sinh hoạt-TNHN 11A02(1) 11 11
HĐTN&HN 11A02(1)
Hóa học 10B06(3), 10B10(3), 11A02(3)
Trương Thị Dung Hóa học 10B07(3), 10B09(3), 11A04(2), 11A05(2) 10 10
Nguyễn Xuân Cảnh Giáo dục thể chất 10B03(2), 10B04(2), 10B05(2), 10B06(2), 10B07(2) 16 16
Thể dục 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2)
Phạm Hữu Bình GDQP 10B05(1), 10B06(1), 10B07(1), 10B08(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1) 13 13
Lưu Công Ánh Giáo dục thể chất 10B02(2), 10B08(2), 10B09(2), 10B10(2) 16 16
Thể dục 12A03(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A07(2)
Trần Cao Kỳ Giáo dục thể chất 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A06(2) 16 16
Thể dục 12A01(2), 12A02(2)
Lê Cao Cường GDQP 10B01(1), 10B02(1), 10B03(1), 10B04(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1) 14 14
Lê Duy Thành GDQP 10B09(1), 10B10(1) 2 2
Đoàn Bình An Giáo dục thể chất 10B01(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A09(2), 11A10(2) 10 10

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 03-09-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net