Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/01/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10B01 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ(2) 24
10B02 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ(2) 24
10B03 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), Tin học(2) 24
10B04 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), Tin học(2) 24
10B05 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ(2), Tin học(2) 24
10B06 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ(2), Tin học(2) 24
10B07 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ(2), Tin học(2) 24
10B08 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
10B09 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
10B10 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
11A01 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), GDKT&PL(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2) 24
11A02 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2) 24
11A03 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Địa lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ(2) 24
11A04 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2) 24
11A05 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2) 24
11A06 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ(2) 24
11A07 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ(2) 24
11A08 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ(2) 24
11A09 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ(2) 24
11A10 Sinh hoạt-TNHN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN(1), Địa lí(3), GDKT&PL(3), Hóa học(2), Công nghệ(2) 24
12A01 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A02 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A03 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A04 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A05 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A06 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A07 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A08 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21
12A09 Sinh hoạt-HN-NGLL(1), Văn học(3), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 21

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 19-01-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net