Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thanh Dũng HĐTN&HN 10C06(1), 10C08(1), 10C09(1) 3 3
Nguyễn Xuân Phước Uyên Sinh học 10C05(3) 3 3
Võ Tá Táo Lịch sử 10C01(1), 10C02(1), 10C03(1), 10C04(1) 4 4
Phạm Như Việt Văn học 11B03(4), 11B05(3), 12A06(4), 12A09(4) 15 15
Trần Thị Ngọc Hà SHDC_HĐTN&HN 10C07(1) 16 16
SHL_HĐTN&HN 10C07(1)
Văn học 10C01(3), 10C04(3), 10C06(4), 10C07(4)
Nguyễn Thị Dung SHDC_HĐTN&HN 12A10(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 12A10(1)
Văn học 10C09(4), 12A03(3), 12A10(4)
Đặng Thị Mênh SHDC_HĐTN&HN 11B02(1) 15 15
SHL_HĐTN&HN 11B02(1)
Văn học 11B02(4), 11B07(3), 11B09(3), 11B10(3)
Trần Thị Thanh Tâm Văn học 11B06(3), 12A01(3), 12A04(4), 12A07(4) 14 14
Lương Mai Lan SHDC_HĐTN&HN 11B04(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 11B04(1)
Văn học 11B01(4), 11B04(4), 12A02(3)
Lâm Thị Thúy Hằng SHDC_HĐTN&HN 12A08(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 12A08(1)
Văn học 11B08(3), 12A05(4), 12A08(4)
Nguyễn Hoàng Thanh Quang SHDC_HĐTN&HN 10C08(1) 15 15
SHL_HĐTN&HN 10C08(1)
Văn học 10C02(3), 10C03(3), 10C05(3), 10C08(4)
Nguyễn Cao Tin Lịch sử 11B01(2), 11B02(2), 11B09(1), 12A04(2), 12A05(2), 12A09(2), 12A10(2) 13 13
Phan Quốc Ngọc GDKT&PL 10C07(2), 10C09(2), 11B03(2), 11B04(2), 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2) 14 14
Nguyễn Thị Phương Lịch sử 11B03(2), 11B04(2), 11B05(1), 11B06(1), 11B10(1), 12A06(3), 12A07(3), 12A08(3) 16 16
Trần Thị Ngọc Hoa Lịch sử 10C05(1), 10C06(2), 10C07(2), 10C08(2), 10C09(2), 11B07(1), 11B08(1), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2) 17 17
Phạm Thị Đào GDKT&PL 10C06(2), 10C08(2), 11B01(2), 11B02(2), 12A01(2), 12A07(2), 12A10(3) 15 15
Nguyễn Thị Ngoan SHDC_HĐTN&HN 10C09(1) 14 14
SHL_HĐTN&HN 10C09(1)
Địa lí 10C06(3), 10C09(3), 12A07(3), 12A10(3)
Hồ Xuân Thắng Địa lí 10C07(3), 10C08(3), 11B01(3), 11B02(3), 11B03(3) 15 15
Lý Thị Thu Hằng SHDC_HĐTN&HN 12A09(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 12A09(1)
Địa lí 12A03(2), 12A04(2), 12A08(3), 12A09(3)
Nguyễn Thị Lan Anh SHDC_HĐTN&HN 12A06(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 12A06(1)
Địa lí 11B04(3), 12A02(2), 12A05(2), 12A06(3)
Lê Tấn Nhung Tiếng anh 10C01(3), 10C02(3), 10C03(3), 10C04(3), 10C05(3), 11B07(3) 18 18
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên Tiếng anh 10C08(3), 12A01(3), 12A05(3), 12A07(3), 12A09(3), 12A10(3) 18 18
Nguyễn Thị Lệ Hằng SHDC_HĐTN&HN 12A04(1) 17 17
SHL_HĐTN&HN 12A04(1)
Tiếng anh 12A02(3), 12A03(3), 12A04(3), 12A06(3), 12A08(3)
Trần Thị Ánh Vi SHDC_HĐTN&HN 10C06(1) 17 17
SHL_HĐTN&HN 10C06(1)
Tiếng anh 10C06(3), 10C07(3), 11B04(3), 11B08(3), 11B10(3)
Nguyễn Thị Thái An Tiếng anh 11B05(3) 3 3
Lương Thị Lành Tiếng anh 10C09(3), 11B01(3), 11B02(3), 11B03(3), 11B06(3), 11B09(3) 18 18
Trần Thị Thu Hằng 0 0
Lê Trương Vinh HĐTN&HN 12A04(1), 12A06(1) 13 13
Toán 10C03(4), 10C09(3), 11B09(4)
Khiếu Mạnh Toàn HĐTN&HN 12A08(1), 12A09(1) 13 13
Toán 10C02(4), 10C08(3), 12A09(4)
Trần Khắc Hải SHDC_HĐTN&HN 12A05(1) 14 14
SHL_HĐTN&HN 12A05(1)
HĐTN&HN 12A05(1)
Toán 11B03(3), 11B05(4), 12A05(4)
Nguyễn Quốc Vũ Toán 10C04(4), 12A10(3) 7 7
Hoàng Lệ Phương SHDC_HĐTN&HN 10C05(1) 14 14
SHL_HĐTN&HN 10C05(1)
HĐTN&HN 10C05(1), 10C07(1)
Toán 10C05(4), 10C07(3), 12A08(3)
Lương Văn Công SHDC_HĐTN&HN 11B08(1) 14 14
SHL_HĐTN&HN 11B08(1)
HĐTN&HN 11B08(1)
Toán 11B08(4), 12A03(4), 12A06(3)
Chu Thị Huyền SHDC_HĐTN&HN 11B06(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 11B06(1)
HĐTN&HN 11B02(1), 11B04(1), 11B06(1)
Toán 10C06(3), 11B06(4)
Trần Khánh Long SHDC_HĐTN&HN 12A01(1) 14 14
SHL_HĐTN&HN 12A01(1)
HĐTN&HN 12A01(1), 12A10(1)
Toán 11B01(3), 11B04(3), 12A01(4)
Nguyễn Hữu Trí SHDC_HĐTN&HN 11B07(1) 11 11
SHL_HĐTN&HN 11B07(1)
HĐTN&HN 11B07(1)
Toán 10C01(4), 11B07(4)
Lê Quang Phùng SHDC_HĐTN&HN 11B10(1) 14 14
SHL_HĐTN&HN 11B10(1)
HĐTN&HN 11B10(1)
Toán 11B10(4), 12A04(4), 12A07(3)
Nguyễn Mạnh Hùng Toán 11B02(3), 12A02(4) 7 7
Kiều Văn Phú Tin học 10C01(2), 10C02(2), 10C03(2), 11B06(2), 12A01(2), 12A04(2) 12 12
Trần Thị Dung SHDC_HĐTN&HN 11B03(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 11B03(1)
HĐTN&HN 11B03(1)
Tin học 11B03(2), 11B07(2), 11B10(2), 12A02(2), 12A05(2)
Trà Thị Thu Tin học 10C04(2), 10C05(2), 10C06(2), 11B04(2), 11B05(2), 11B08(2), 11B09(2) 14 14
Đặng Hồng Sanh Vật lý 11B02(2), 12A01(3) 17 17
Công nghệ (Thiết kế) 10C03(2), 10C04(2), 11B02(2), 11B06(2), 11B07(2), 12A10(2)
Trương Văn Sang SHDC_HĐTN&HN 10C02(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 10C02(1)
HĐTN&HN 10C02(1)
Vật lý 10C02(3), 12A02(3)
Công nghệ (Thiết kế) 10C07(2), 12A09(2)
Trần Thiện Lượm SHDC_HĐTN&HN 11B09(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 11B09(1)
HĐTN&HN 11B09(1)
Vật lý 10C04(3), 11B09(3), 11B10(3)
Nguyễn Việt Bảo Vật lý 10C01(3), 12A04(3), 12A05(3), 12A09(2) 11 11
Nguyễn Thị Loan Vật lý 10C03(3), 10C07(2), 11B06(3), 11B07(3), 11B08(3) 14 14
Lương Văn Hiếu SHDC_HĐTN&HN 11B01(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 11B01(1)
HĐTN&HN 11B01(1)
Sinh học 11B01(2), 11B08(2), 11B09(2)
Công nghệ (T trọt) 11B01(2), 11B04(2)
Nguyễn Thị Bích Thoa Sinh học 10C01(2), 10C02(2), 10C08(2), 10C09(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2) 14 14
Nguyễn Bình Huy SHDC_HĐTN&HN 11B05(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 11B05(1)
HĐTN&HN 11B05(1)
Sinh học 11B05(3), 11B10(2)
Công nghệ (T trọt) 11B03(2), 11B05(2)
Trần Thị Kim Long SHDC_HĐTN&HN 12A07(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 12A07(1)
HĐTN&HN 12A07(1)
Công nghệ (T trọt) 10C05(2), 10C06(2), 10C08(2), 10C09(2), 12A07(2)
Lục Thị Đan SHDC_HĐTN&HN 12A03(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 12A03(1)
HĐTN&HN 12A03(1)
Sinh học 12A03(3)
Công nghệ (T trọt) 12A03(2), 12A06(2), 12A08(2)
Phan Thanh Trọng Hóa học 10C02(3), 10C05(3), 12A03(3), 12A05(2) 11 11
Nguyễn Thị Diệu Ly SHDC_HĐTN&HN 10C03(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 10C03(1)
HĐTN&HN 10C03(1)
Hóa học 10C03(3), 11B05(3), 11B08(3)
Trần Ngọc Dũng SHDC_HĐTN&HN 10C01(1) 13 13
SHL_HĐTN&HN 10C01(1)
HĐTN&HN 10C01(1)
Hóa học 10C01(3), 12A01(3), 12A04(2), 12A10(2)
Nguyễn Thị Thương SHDC_HĐTN&HN 12A02(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 12A02(1)
HĐTN&HN 12A02(1)
Hóa học 11B07(3), 11B10(3), 12A02(3)
Trương Thị Dung SHDC_HĐTN&HN 10C04(1) 12 12
SHL_HĐTN&HN 10C04(1)
HĐTN&HN 10C04(1)
Hóa học 10C04(3), 11B06(3), 11B09(3)
Nguyễn Xuân Cảnh Giáo dục thể chất 10C06(2), 10C08(2), 10C09(2), 11B03(2), 11B04(2), 11B05(2), 11B06(2), 11B07(2) 16 16
Phạm Hữu Bình GDQP 10C01(1), 10C02(1), 10C03(1), 10C04(1), 10C05(1), 11B01(1), 11B02(1), 11B03(1), 11B04(1), 11B05(1), 11B06(1), 11B07(1), 11B08(1) 13 13
Lưu Công Ánh Giáo dục thể chất 11B02(2), 11B09(2), 11B10(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2), 12A09(2), 12A10(2) 16 16
Trần Cao Kỳ Giáo dục thể chất 10C01(2), 10C02(2), 10C07(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2) 16 16
Lê Cao Cường GDQP 11B09(1), 11B10(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1) 12 12
Lê Duy Thành GDQP 10C06(1), 10C07(1), 10C08(1), 10C09(1) 4 4
Đoàn Bình An Giáo dục thể chất 10C03(2), 10C04(2), 10C05(2), 11B01(2), 11B08(2) 10 10

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 04-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net