BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng | 
| Nguyễn Thanh Dũng | HĐTN&HN | 10C06(1), 10C08(1), 10C09(1) | 3 | 3 | 
| Nguyễn Xuân Phước Uyên | Sinh học | 10C05(3) | 3 | 3 | 
| Võ Tá Táo | Lịch sử | 10C01(1), 10C02(1), 10C03(1), 10C04(1) | 4 | 4 | 
| Phạm Như Việt | Văn học | 11B03(4), 11B05(3), 12A06(4), 12A09(4) | 15 | 15 | 
| Trần Thị Ngọc Hà | SHDC_HĐTN&HN | 10C07(1) | 16 | 16 | SHL_HĐTN&HN | 10C07(1) | Văn học | 10C01(3), 10C04(3), 10C06(4), 10C07(4) | 
| Nguyễn Thị Dung | SHDC_HĐTN&HN | 12A10(1) | 13 | 13 | SHL_HĐTN&HN | 12A10(1) | Văn học | 10C09(4), 12A03(3), 12A10(4) | 
| Đặng Thị Mênh | SHDC_HĐTN&HN | 11B02(1) | 15 | 15 | SHL_HĐTN&HN | 11B02(1) | Văn học | 11B02(4), 11B07(3), 11B09(3), 11B10(3) | 
| Trần Thị Thanh Tâm | Văn học | 11B06(3), 12A01(3), 12A04(4), 12A07(4) | 14 | 14 | 
| Lương Mai Lan | SHDC_HĐTN&HN | 11B04(1) | 13 | 13 | SHL_HĐTN&HN | 11B04(1) | Văn học | 11B01(4), 11B04(4), 12A02(3) | 
| Lâm Thị Thúy Hằng | SHDC_HĐTN&HN | 12A08(1) | 13 | 13 | SHL_HĐTN&HN | 12A08(1) | Văn học | 11B08(3), 12A05(4), 12A08(4) | 
| Nguyễn Hoàng Thanh Quang | SHDC_HĐTN&HN | 10C08(1) | 15 | 15 | SHL_HĐTN&HN | 10C08(1) | Văn học | 10C02(3), 10C03(3), 10C05(3), 10C08(4) | 
| Nguyễn Cao Tin | Lịch sử | 11B01(2), 11B02(2), 11B09(1), 12A04(2), 12A05(2), 12A09(2), 12A10(2) | 13 | 13 | 
| Phan Quốc Ngọc | GDKT&PL | 10C07(2), 10C09(2), 11B03(2), 11B04(2), 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2) | 14 | 14 | 
| Nguyễn Thị Phương | Lịch sử | 11B03(2), 11B04(2), 11B05(1), 11B06(1), 11B10(1), 12A06(3), 12A07(3), 12A08(3) | 16 | 16 | 
| Trần Thị Ngọc Hoa | Lịch sử | 10C05(1), 10C06(2), 10C07(2), 10C08(2), 10C09(2), 11B07(1), 11B08(1), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2) | 17 | 17 | 
| Phạm Thị Đào | GDKT&PL | 10C06(2), 10C08(2), 11B01(2), 11B02(2), 12A01(2), 12A07(2), 12A10(3) | 15 | 15 | 
| Nguyễn Thị Ngoan | SHDC_HĐTN&HN | 10C09(1) | 14 | 14 | SHL_HĐTN&HN | 10C09(1) | Địa lí | 10C06(3), 10C09(3), 12A07(3), 12A10(3) | 
| Hồ Xuân Thắng | Địa lí | 10C07(3), 10C08(3), 11B01(3), 11B02(3), 11B03(3) | 15 | 15 | 
| Lý Thị Thu Hằng | SHDC_HĐTN&HN | 12A09(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 12A09(1) | Địa lí | 12A03(2), 12A04(2), 12A08(3), 12A09(3) | 
| Nguyễn Thị Lan Anh | SHDC_HĐTN&HN | 12A06(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 12A06(1) | Địa lí | 11B04(3), 12A02(2), 12A05(2), 12A06(3) | 
| Lê Tấn Nhung | Tiếng anh | 10C01(3), 10C02(3), 10C03(3), 10C04(3), 10C05(3), 11B07(3) | 18 | 18 | 
| Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | Tiếng anh | 10C08(3), 12A01(3), 12A05(3), 12A07(3), 12A09(3), 12A10(3) | 18 | 18 | 
| Nguyễn Thị Lệ Hằng | SHDC_HĐTN&HN | 12A04(1) | 17 | 17 | SHL_HĐTN&HN | 12A04(1) | Tiếng anh | 12A02(3), 12A03(3), 12A04(3), 12A06(3), 12A08(3) | 
| Trần Thị Ánh Vi | SHDC_HĐTN&HN | 10C06(1) | 17 | 17 | SHL_HĐTN&HN | 10C06(1) | Tiếng anh | 10C06(3), 10C07(3), 11B04(3), 11B08(3), 11B10(3) | 
| Nguyễn Thị Thái An | Tiếng anh | 11B05(3) | 3 | 3 | 
| Lương Thị Lành | Tiếng anh | 10C09(3), 11B01(3), 11B02(3), 11B03(3), 11B06(3), 11B09(3) | 18 | 18 | 
| Trần Thị Thu Hằng | 0 | 0 | ||
| Lê Trương Vinh | HĐTN&HN | 12A04(1), 12A06(1) | 13 | 13 | Toán | 10C03(4), 10C09(3), 11B09(4) | 
| Khiếu Mạnh Toàn | HĐTN&HN | 12A08(1), 12A09(1) | 13 | 13 | Toán | 10C02(4), 10C08(3), 12A09(4) | 
| Trần Khắc Hải | SHDC_HĐTN&HN | 12A05(1) | 14 | 14 | SHL_HĐTN&HN | 12A05(1) | HĐTN&HN | 12A05(1) | Toán | 11B03(3), 11B05(4), 12A05(4) | 
| Nguyễn Quốc Vũ | Toán | 10C04(4), 12A10(3) | 7 | 7 | 
| Hoàng Lệ Phương | SHDC_HĐTN&HN | 10C05(1) | 14 | 14 | SHL_HĐTN&HN | 10C05(1) | HĐTN&HN | 10C05(1), 10C07(1) | Toán | 10C05(4), 10C07(3), 12A08(3) | 
| Lương Văn Công | SHDC_HĐTN&HN | 11B08(1) | 14 | 14 | SHL_HĐTN&HN | 11B08(1) | HĐTN&HN | 11B08(1) | Toán | 11B08(4), 12A03(4), 12A06(3) | 
| Chu Thị Huyền | SHDC_HĐTN&HN | 11B06(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 11B06(1) | HĐTN&HN | 11B02(1), 11B04(1), 11B06(1) | Toán | 10C06(3), 11B06(4) | 
| Trần Khánh Long | SHDC_HĐTN&HN | 12A01(1) | 14 | 14 | SHL_HĐTN&HN | 12A01(1) | HĐTN&HN | 12A01(1), 12A10(1) | Toán | 11B01(3), 11B04(3), 12A01(4) | 
| Nguyễn Hữu Trí | SHDC_HĐTN&HN | 11B07(1) | 11 | 11 | SHL_HĐTN&HN | 11B07(1) | HĐTN&HN | 11B07(1) | Toán | 10C01(4), 11B07(4) | 
| Lê Quang Phùng | SHDC_HĐTN&HN | 11B10(1) | 14 | 14 | SHL_HĐTN&HN | 11B10(1) | HĐTN&HN | 11B10(1) | Toán | 11B10(4), 12A04(4), 12A07(3) | 
| Nguyễn Mạnh Hùng | Toán | 11B02(3), 12A02(4) | 7 | 7 | 
| Kiều Văn Phú | Tin học | 10C01(2), 10C02(2), 10C03(2), 11B06(2), 12A01(2), 12A04(2) | 12 | 12 | 
| Trần Thị Dung | SHDC_HĐTN&HN | 11B03(1) | 13 | 13 | SHL_HĐTN&HN | 11B03(1) | HĐTN&HN | 11B03(1) | Tin học | 11B03(2), 11B07(2), 11B10(2), 12A02(2), 12A05(2) | 
| Trà Thị Thu | Tin học | 10C04(2), 10C05(2), 10C06(2), 11B04(2), 11B05(2), 11B08(2), 11B09(2) | 14 | 14 | 
| Đặng Hồng Sanh | Vật lý | 11B02(2), 12A01(3) | 15 | 15 | Công nghệ (Thiết kế) | 10C03(2), 10C04(2), 11B02(2), 11B06(2), 11B07(2) | 
| Trương Văn Sang | SHDC_HĐTN&HN | 10C02(1) | 15 | 15 | SHL_HĐTN&HN | 10C02(1) | HĐTN&HN | 10C02(1) | Vật lý | 10C02(3), 12A02(3) | Công nghệ (Thiết kế) | 10C07(2), 12A09(2), 12A10(2) | 
| Trần Thiện Lượm | SHDC_HĐTN&HN | 11B09(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 11B09(1) | HĐTN&HN | 11B09(1) | Vật lý | 10C04(3), 11B09(3), 11B10(3) | 
| Nguyễn Việt Bảo | Vật lý | 10C01(3), 12A04(3), 12A05(3), 12A09(2) | 11 | 11 | 
| Nguyễn Thị Loan | Vật lý | 10C03(3), 10C07(2), 11B06(3), 11B07(3), 11B08(3) | 14 | 14 | 
| Lương Văn Hiếu | SHDC_HĐTN&HN | 11B01(1) | 13 | 13 | SHL_HĐTN&HN | 11B01(1) | HĐTN&HN | 11B01(1) | Sinh học | 11B01(2), 11B08(2), 11B09(2) | Công nghệ (T trọt) | 11B01(2), 11B04(2) | 
| Nguyễn Thị Bích Thoa | Sinh học | 10C01(2), 10C02(2), 10C08(2), 10C09(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2) | 14 | 14 | 
| Nguyễn Bình Huy | SHDC_HĐTN&HN | 11B05(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 11B05(1) | HĐTN&HN | 11B05(1) | Sinh học | 11B05(3), 11B10(2) | Công nghệ (T trọt) | 11B03(2), 11B05(2) | 
| Trần Thị Kim Long | SHDC_HĐTN&HN | 12A07(1) | 13 | 13 | SHL_HĐTN&HN | 12A07(1) | HĐTN&HN | 12A07(1) | Công nghệ (T trọt) | 10C05(2), 10C06(2), 10C08(2), 10C09(2), 12A07(2) | 
| Lục Thị Đan | SHDC_HĐTN&HN | 12A03(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 12A03(1) | HĐTN&HN | 12A03(1) | Sinh học | 12A03(3) | Công nghệ (T trọt) | 12A03(2), 12A06(2), 12A08(2) | 
| Phan Thanh Trọng | Hóa học | 10C02(3), 10C05(3), 12A03(3), 12A05(2) | 11 | 11 | 
| Nguyễn Thị Diệu Ly | SHDC_HĐTN&HN | 10C03(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 10C03(1) | HĐTN&HN | 10C03(1) | Hóa học | 10C03(3), 11B05(3), 11B08(3) | 
| Trần Ngọc Dũng | SHDC_HĐTN&HN | 10C01(1) | 13 | 13 | SHL_HĐTN&HN | 10C01(1) | HĐTN&HN | 10C01(1) | Hóa học | 10C01(3), 12A01(3), 12A04(2), 12A10(2) | 
| Nguyễn Thị Thương | SHDC_HĐTN&HN | 12A02(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 12A02(1) | HĐTN&HN | 12A02(1) | Hóa học | 11B07(3), 11B10(3), 12A02(3) | 
| Trương Thị Dung | SHDC_HĐTN&HN | 10C04(1) | 12 | 12 | SHL_HĐTN&HN | 10C04(1) | HĐTN&HN | 10C04(1) | Hóa học | 10C04(3), 11B06(3), 11B09(3) | 
| Nguyễn Xuân Cảnh | Giáo dục thể chất | 10C06(2), 10C08(2), 10C09(2), 11B03(2), 11B04(2), 11B05(2), 11B06(2), 11B07(2) | 16 | 16 | 
| Phạm Hữu Bình | GDQP | 10C01(1), 10C02(1), 10C03(1), 10C04(1), 10C05(1), 11B01(1), 11B02(1), 11B03(1), 11B04(1), 11B05(1), 11B06(1), 11B07(1), 11B08(1) | 13 | 13 | 
| Lưu Công Ánh | Giáo dục thể chất | 11B02(2), 11B09(2), 11B10(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2), 12A09(2), 12A10(2) | 16 | 16 | 
| Trần Cao Kỳ | Giáo dục thể chất | 10C01(2), 10C02(2), 10C07(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2) | 16 | 16 | 
| Lê Cao Cường | GDQP | 11B09(1), 11B10(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1), 12A10(1) | 12 | 12 | 
| Lê Duy Thành | GDQP | 10C06(1), 10C07(1), 10C08(1), 10C09(1) | 4 | 4 | 
| Đoàn Bình An | Giáo dục thể chất | 10C03(2), 10C04(2), 10C05(2), 11B01(2), 11B08(2) | 10 | 10 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 14-09-2024  |