Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10C01 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
10C02 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
10C03 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (Thiết kế)(2), Tin học(2) 24
10C04 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (Thiết kế)(2), Tin học(2) 24
10C05 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ (T trọt)(2), Tin học(2) 24
10C06 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (T trọt)(2), Tin học(2) 24
10C07 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ (Thiết kế)(2) 24
10C08 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (T trọt)(2) 24
10C09 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (T trọt)(2) 24
11B01 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (T trọt)(2) 24
11B02 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ (Thiết kế)(2) 24
11B03 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (T trọt)(2), Tin học(2) 24
11B04 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (T trọt)(2), Tin học(2) 24
11B05 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ (T trọt)(2), Tin học(2) 24
11B06 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (Thiết kế)(2), Tin học(2) 24
11B07 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (Thiết kế)(2), Tin học(2) 24
11B08 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
11B09 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
11B10 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
12A01 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), GDKT&PL(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2) 25
12A02 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2) 25
12A03 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(3), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ (T trọt)(2) 25
12A04 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2) 25
12A05 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2) 25
12A06 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (T trọt)(2) 25
12A07 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (T trọt)(2) 25
12A08 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (T trọt)(2) 25
12A09 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(4), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ (Thiết kế)(2) 25
12A10 SHDC_HĐTN&HN(1), SHL_HĐTN&HN(1), HĐTN&HN(1), Văn học(4), Toán(3), Tiếng anh(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(3), Hóa học(2), Công nghệ (Thiết kế)(2) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 14-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net