Thời khóa biểu giáo viên: Lê Tấn Nhung
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10C03 - Tiếng anh | 10C03 - Tiếng anh | 10C04 - Tiếng anh | 10C05 - Tiếng anh | ||
2 | 10C05 - Tiếng anh | 10C02 - Tiếng anh | 10C01 - Tiếng anh | |||
3 | 10C01 - Tiếng anh | 11B07 - Tiếng anh | 10C03 - Tiếng anh | 10C04 - Tiếng anh | ||
4 | 11B07 - Tiếng anh | 11B07 - Tiếng anh | 10C05 - Tiếng anh | 10C02 - Tiếng anh | ||
5 | 10C04 - Tiếng anh | 10C01 - Tiếng anh | 10C02 - Tiếng anh |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 10.0 on 20-09-2024 |