THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10C01 | 10C02 | 10C03 | 10C04 | 10C05 | 10C06 | 10C07 | 10C08 | 10C09 | 11B01 | 11B02 | 11B03 | 11B04 | 11B05 | 11B06 | 11B07 | 11B08 | 11B09 | 11B10 | 12A01 | 12A02 | 12A03 | 12A04 | 12A05 | 12A06 | 12A07 | 12A08 | 12A09 | 12A10 |
T.2 | 1 | Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
|||||||||||||||||||||||
2 | Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
||||||||||||||||||||||||
3 | Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
GDQP Lê Cao Cường |
||||||||||||||||||||||||
4 | Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T.3 | 1 | Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
||||||||||||||||||||||||
2 | Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
|||||||||||||||||||||||||
3 | GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
||||||||||||||||||||||||||
4 | Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
|||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | GDQP Phạm Hữu Bình |
GDQP Lê Duy Thành |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
|||||||||||||||||||||||
2 | Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
||||||||||||||||||||||||||
3 | Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
GDQP Lê Cao Cường |
||||||||||||||||||||||||||
4 | Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
GDQP Lê Duy Thành |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
|||||||||||||||||||||||
2 | GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
GDQP Lê Duy Thành |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
GDQP Lê Cao Cường |
|||||||||||||||||||||||
3 | Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
GDQP Phạm Hữu Bình |
GDQP Lê Duy Thành |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
|||||||||||||||||||||||
4 | GDQP Phạm Hữu Bình |
Giáo dục thể chất Đoàn Bình An |
Giáo dục thể chất Nguyễn Xuân Cảnh |
GDQP Lê Cao Cường |
Giáo dục thể chất Lưu Công Ánh |
Giáo dục thể chất Trần Cao Kỳ |
||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T.7 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 10.0 on 06-10-2024 |