THỜI KHÓA BIỂU DẠY THÊM LỚP 12 HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2018 - 2019 | ||||||||||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 18 tháng 03 năm 2019 | ||||||||||||||||||||||||||
Ngày | Tiết | 12A01 | 12A02 | 12A03 | 12A04 | 12A05 | 12A06 | 12A07 | 12A08 | 12A09 | 12A10 | 12A11 | ||||||||||||||
Thứ 2 | 1 | TD - T.Cảnh | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Dung | Văn - Hà | TD - T.Ánh | Văn - Việt | Văn - Dung | Văn - Tâm | Toán - Toàn | |||||||||||||
2 | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Việt | Văn - Hà | Văn - Dung | Văn - Lan | Văn - Hà | TD - T.Ánh | Văn - Lan | Văn - Việt | Văn - Dung | Văn - Tâm | Toán - Toàn | |||||||||||||
3 | Địa - Hằng | Toán - Phùng | Toán - Phương | Toán - Phùng | Toán - Phương | Văn - Lan | Văn - Lan | Địa - Ngoan | Địa - Ngoan | Văn - Lan | GDCD - Đào | TD - T.Ánh | ||||||||||||||
4 | Địa - Hằng | Toán - Phùng | Toán - Phương | Toán - Phùng | Toán - Phương | TD - T.Ánh | Địa - Ngoan | Địa - Ngoan | GDCD - Đào | |||||||||||||||||
Thứ 3 | 1 | Vật lí - Phượng | Vật lí - Sanh | Vật lí - Phượng | Địa - Ngoan | TD - T.Cảnh | Vật lí - Phượng | TD - T.Ánh | Địa - Ngoan | Địa - Hùng | AV - Lệ Hằng | |||||||||||||||
2 | Vật lí - Phượng | Vật lí - Sanh | Vật lí - Phượng | Địa - Ngoan | TD - T.Cảnh | TD - T.Ánh | Vật lí - Phượng | Địa - Ngoan | Địa - Hùng | AV - Lệ Hằng | ||||||||||||||||
3 | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | TD - T.Ánh | Vật lí - Bảo | Vật lí - Bảo | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | GDCD - Đào | Địa - Hùng | |||||||||||||||||
4 | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | Vật lí - Bảo | Vật lí - Bảo | AV- Thu Hằng | Vật lí - Bảo | GDCD - Đào | TD - T.Ánh | Địa - Hùng | |||||||||||||||||
Thứ 4 | 1 | Hóa - Dung | AV - Tiên | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Hóa - Dung | Văn - Dung | Lịch sử - Tin | AV - Vi | TD - T.Ánh | Văn - Tâm | |||||||||||||
2 | TD - T.Cảnh | Hóa - Dung | AV - Tiên | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Lịch sử - Tin | Hóa - Dung | Hóa - Dung | Văn - Dung | Lịch sử - Tin | AV - Vi | TD - T.Ánh | Văn - Tâm | |||||||||||||
3 | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Văn - Hà | Lịch ử - Phương | Hóa - Dũng | AV - Vi | AV - Vi | Lịch sử - Tin | Văn Hà | AV - Tiên | TD - T.Ánh | ||||||||||||||
4 | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Hóa - Dũng | Văn - Hà | Lịch ử - Phương | Hóa - Dũng | AV - Vi | AV - Vi | TD - T.Ánh | Lịch sử - Tin | Văn Hà | AV - Tiên | ||||||||||||||
Thứ 5 | 1 | Toán - Toàn | Toán - Vũ | Toán - Công | TD - T.Cảnh | Toán - Vũ | Toán - Vinh | Toán - Long | Toán - Long | Toán - Vinh | Toán - Long | Lịch sử - Hoa | ||||||||||||||
2 | Toán - Toàn | Toán - Vũ | Toán - Công | TD - T.Cảnh | Toán - Vũ | Toán - Vinh | Toán - Long | Toán - Long | Toán - Vinh | Toán - Long | Lịch sử - Hoa | |||||||||||||||
3 | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Vật lí - Bảo | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Địa - Ngoan | Sinh - Uyên | Địa - Ngoan | Vật lí - Bảo | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Văn - Hà | Địa - Ngoan | Lịch ử - Phương | Toán - Phùng | Vật lí - Bảo | Lịch sử - Hoa | |||||
4 | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Vật lí - Bảo | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Sinh - Thoa | Sinh - Hiếu | Địa - Ngoan | Sinh - Uyên | Địa - Ngoan | Vật lí - Bảo | Sinh - Thoa | Sinh - Uyên | Lịch sử - Hoa | Văn - Hà | Địa - Ngoan | Lịch ử - Phương | Toán - Phùng | Vật lí - Bảo | Lịch sử - Hoa | |||||
Thứ 6 | 1 | AV - Nhung | AV - Tiên | AV - Nhung | Hóa - Dung | AV - Vi | AV - Lệ Hằng | AV - Nhung | Toán - Công | AV - Tiên | AV - Vi | TD - T.Ánh | ||||||||||||||
2 | AV - Nhung | AV - Tiên | AV - Nhung | Hóa - Dung | AV - Vi | TD - T.Ánh | AV - Lệ Hằng | AV - Nhung | Toán - Công | AV - Tiên | AV - Vi | |||||||||||||||
3 | Hóa - Trọng | GDCD - Đào | GDCD - Đào | Sinh - Uyên | GDCD - Đào | Hóa - Trọng | GDCD - Đào | TD - T.Ánh | ||||||||||||||||||
4 | Hóa - Trọng | TD - T.Ánh | GDCD - Đào | GDCD - Đào | Sinh - Uyên | GDCD - Đào | Hóa - Trọng | GDCD - Đào | ||||||||||||||||||