Thời khóa biểu giáo viên: Lục Thị Đan
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A07 - Công nghệ | 10A09 - Sinh học | 10A07 - Sinh học | 10A05 - Sinh học | ||
2 | 10A02 - Sinh học | 10A07 - Công nghệ | 10A08 - Công nghệ | |||
3 | 10A02 - Công nghệ | 10A02 - Công nghệ | 10A05 - Công nghệ | |||
4 | 10A08 - Công nghệ | 10A08 - Sinh học | 10A05 - Công nghệ | |||
5 | 10A09 - Công nghệ | 10A09 - Công nghệ |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11C2 - Nghề phổ thông | |||||
2 | 11C2 - Nghề phổ thông | |||||
3 | 11C2 - Nghề phổ thông | |||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 10.0 on 29-03-2019 |