Trường : THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 04/04/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A01 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A02 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A03 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A04 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A05 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A06 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A07 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A08 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A09 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
10A10 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 22
11A01 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A02 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A03 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A04 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A05 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A06 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A07 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A08 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A09 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
11A10 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(1), Tiếng anh(3) 23
12A01 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A02 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A03 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A04 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A05 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A06 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A07 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A08 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A09 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A10 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21
12A11 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Hóa học(2), Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(1), GDCD(1), Địa lí(2), Tiếng anh(3) 21

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 03-04-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net