BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Nguyễn Hữu Cho | 0 | 0 | ||
| Võ Quốc Phong | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Toàn Thắng | Thể dục | 11A09(2), 11A10(2) | 4 | 4 |
| Nguyễn Xuân Phước Uyên | 0 | 0 | ||
| Phạm Như Việt | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Ngọc Hà | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Đặng Thị Mênh | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Thanh Tâm | 0 | 0 | ||
| Bùi Thị Sanh | 0 | 0 | ||
| Lương Mai Lan | 0 | 0 | ||
| Lâm Thị Thúy Hằng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hoàng Thanh Quang | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Cao Tin | 0 | 0 | ||
| Phan Quốc Ngọc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Phương | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Ngọc Hoa | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Xuân Tuấn | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Đào | 0 | 0 | ||
| Triệu Vy Hùng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Ngoan | 0 | 0 | ||
| Hồ Xuân Thắng | 0 | 0 | ||
| Lý Thị Thu Hằng | 0 | 0 | ||
| Lê Tấn Nhung | 0 | 0 | ||
| Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lệ Hằng | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Ánh Vi | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thái An | 0 | 0 | ||
| Lương Thị Lành | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Thu Hằng | 0 | 0 | ||
| Lê Trương Vinh | 0 | 0 | ||
| Khiếu Mạnh Toàn | Nghề phổ thông | 11A06(3) | 3 | 3 |
| Trần Khắc Hải | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Quốc Vũ | Nghề phổ thông | 11A05(3) | 3 | 3 |
| Hoàng Lệ Phương | 0 | 0 | ||
| Lương Văn Công | Nghề phổ thông | 11A01(3) | 3 | 3 |
| Chu Thị Huyền | 0 | 0 | ||
| Trần Khánh Long | Nghề phổ thông | 11A03(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Hữu Trí | 0 | 0 | ||
| Lê Quang Phùng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Khả Tiến | Nghề phổ thông | 11A02(3), 11A04(3) | 6 | 6 |
| Kiều Văn Phú | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Trà Thị Thu | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Hương | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Kim Phượng | 0 | 0 | ||
| Ngô Thị Bảo Châu | 0 | 0 | ||
| Đặng Hồng Sanh | 0 | 0 | ||
| Trương Văn Sang | 0 | 0 | ||
| Trần Thiện Lượm | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Việt Bảo | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Loan | 0 | 0 | ||
| Lương Văn Hiếu | Nghề phổ thông | 11A07(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thị Bích Thoa | Nghề phổ thông | 11A09(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Bình Huy | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Kim Long | Nghề phổ thông | 11A08(3) | 3 | 3 |
| Lục Thị Đan | Nghề phổ thông | 11A10(3) | 3 | 3 |
| Phan Thanh Trọng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Diệu Ly | 0 | 0 | ||
| Trần Ngọc Dũng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thương | 0 | 0 | ||
| Trương Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Xuân Cảnh | Thể dục | 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 12B(2), 12C1(2), 12C2(2) | 14 | 14 |
| Phạm Hữu Bình | GDQP | 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1) | 13 | 13 |
| Lưu Công Ánh | Thể dục | 10A08(2), 10A09(2), 10A10(2), 10A11(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2) | 16 | 16 |
| Trần Cao Kỳ | Thể dục | 10A03(2), 10A04(2), 10A05(2), 10A07(2), 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2) | 14 | 14 |
| Lê Cao Cường | GDQP | 10A07(1), 10A08(1), 10A09(1), 10A10(1), 10A11(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A09(1), 11A10(1), 12A06(1), 12A07(1), 12B(1), 12C1(1), 12C2(1) | 16 | 16 |
| Lê Duy Thành | GDQP | 10A01(1), 10A02(1) | 2 | 2 |
| Trần Đại Nghĩa | Thể dục | 10A01(2), 10A02(2), 10A06(2), 11A05(2), 11A06(2), 11A07(2), 11A08(2) | 14 | 14 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 04-10-2019 |