BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết | 
| 10B01 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B02 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B03 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B04 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B05 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B06 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B07 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B08 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B09 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 10B10 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1), Giáo dục địa phương(4) | 7 | 
| 11A01 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A02 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A03 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A04 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A05 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A06 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A07 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A08 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A09 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 11A10 | Giáo dục thể chất(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A01 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A02 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A03 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A04 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A05 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A06 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A07 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A08 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
| 12A09 | Thể dục(2), GDQP(1) | 3 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 15-09-2023  |