BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng | 
| Nguyễn Thanh Dũng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Xuân Phước Uyên | Sinh học | 12A03(1) | 1 | 1 | 
| Võ Tá Táo | Lịch sử | 10B10(2), 12A01(1), 12A03(1) | 4 | 4 | 
| Phạm Như Việt | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A04(1) | 12 | 12 | Văn học | 11A06(4), 11A09(4), 12A04(3) | 
| Trần Thị Ngọc Hà | Văn học | 10B01(4), 10B03(4), 10B05(3), 10B07(3) | 14 | 14 | 
| Nguyễn Thị Dung | Sinh hoạt-TNHN | 11A10(1) | 12 | 12 | Văn học | 11A10(4), 12A01(3), 12A06(3) | HĐTN&HN | 11A10(1) | 
| Đặng Thị Mênh | Sinh hoạt-TNHN | 10B02(1) | 12 | 12 | Văn học | 10B02(4), 12A02(3), 12A03(3) | HĐTN&HN | 10B02(1) | 
| Trần Thị Thanh Tâm | Văn học | 10B06(3), 10B10(3), 11A04(4), 11A07(4) | 14 | 14 | 
| Bùi Thị Sanh | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A09(1) | 10 | 10 | Văn học | 12A07(3), 12A08(3), 12A09(3) | 
| Lương Mai Lan | Sinh hoạt-TNHN | 10B04(1) | 12 | 12 | Văn học | 10B04(4), 11A01(3), 11A02(3) | HĐTN&HN | 10B04(1) | 
| Lâm Thị Thúy Hằng | Sinh hoạt-TNHN | 11A08(1) | 13 | 13 | Văn học | 11A03(3), 11A05(4), 11A08(4) | HĐTN&HN | 11A08(1) | 
| Nguyễn Hoàng Thanh Quang | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A05(1) | 10 | 10 | Văn học | 10B08(3), 10B09(3), 12A05(3) | 
| Nguyễn Cao Tin | Lịch sử | 10B01(3), 10B03(3), 10B09(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A09(2), 12A06(1), 12A08(1) | 16 | 16 | 
| Phan Quốc Ngọc | GDCD | 12A02(1), 12A04(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A09(1) | 15 | 15 | GDKT&PL | 10B03(2), 10B04(2), 11A06(2), 11A08(2), 11A09(2) | 
| Nguyễn Thị Phương | Lịch sử | 10B02(3), 10B04(3), 10B05(2), 10B06(2), 10B07(2), 11A02(2), 11A10(2), 12A05(1), 12A07(1) | 18 | 18 | 
| Trần Thị Ngọc Hoa | Lịch sử | 10B08(2), 11A01(2), 11A03(2), 11A06(3), 11A07(3), 11A08(3), 12A02(1), 12A04(1), 12A09(1) | 18 | 18 | 
| Phạm Thị Đào | GDCD | 12A01(1), 12A03(1), 12A05(1), 12A07(1) | 15 | 15 | GDKT&PL | 10B01(2), 10B02(2), 11A01(2), 11A07(2), 11A10(3) | 
| Nguyễn Thị Ngoan | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A06(1) | 15 | 15 | Địa lí | 10B03(3), 11A07(3), 12A04(2), 12A06(2), 12A07(2), 12A08(2) | 
| Hồ Xuân Thắng | Địa lí | 10B01(3), 10B02(3), 11A03(2), 11A05(2), 11A08(3), 11A10(3) | 16 | 16 | 
| Lý Thị Thu Hằng | Sinh hoạt-TNHN | 11A09(1) | 12 | 12 | Địa lí | 11A04(2), 11A09(3), 12A01(2), 12A05(2), 12A09(2) | 
| Nguyễn Thị Lan Anh | Sinh hoạt-TNHN | 11A06(1) | 13 | 13 | Địa lí | 10B04(3), 11A02(2), 11A06(3), 12A02(2), 12A03(2) | 
| Lê Tấn Nhung | Tiếng anh | 10B07(3), 11A02(3), 11A05(3), 11A09(3), 12A02(3) | 15 | 15 | 
| Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | Sinh hoạt-TNHN | 11A07(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 11A01(3), 11A07(3), 11A10(3), 12A01(3) | 
| Nguyễn Thị Lệ Hằng | Sinh hoạt-TNHN | 11A04(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 11A03(3), 11A04(3), 11A06(3), 11A08(3) | 
| Trần Thị Ánh Vi | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A08(1) | 13 | 13 | Tiếng anh | 10B04(3), 12A04(3), 12A07(3), 12A08(3) | 
| Nguyễn Thị Thái An | Tiếng anh | 12A09(3) | 3 | 3 | 
| Lương Thị Lành | Tiếng anh | 10B01(3), 10B02(3), 10B06(3), 10B09(3), 12A03(3), 12A05(3) | 18 | 18 | 
| Trần Thị Thu Hằng | Tiếng anh | 10B03(3), 10B05(3), 10B08(3), 10B10(3), 12A06(3) | 15 | 15 | 
| Lê Trương Vinh | Toán | 10B09(4), 12A03(3), 12A08(3) | 11 | 11 | HĐTN&HN | 11A04(1) | 
| Khiếu Mạnh Toàn | Toán | 11A09(4), 12A05(3), 12A09(3) | 11 | 11 | HĐTN&HN | 11A09(1) | 
| Trần Khắc Hải | Sinh hoạt-TNHN | 11A05(1) | 13 | 13 | Toán | 10B03(3), 10B05(4), 11A05(4) | HĐTN&HN | 11A05(1) | 
| Nguyễn Quốc Vũ | Toán | 11A10(3), 12A02(3) | 8 | 8 | HĐTN&HN | 11A06(1), 11A07(1) | 
| Hoàng Lệ Phương | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A01(1) | 10 | 10 | Toán | 11A08(3), 12A01(3), 12A04(3) | 
| Lương Văn Công | Sinh hoạt-TNHN | 10B08(1) | 13 | 13 | Toán | 10B08(4), 11A03(4), 11A06(3) | HĐTN&HN | 10B08(1) | 
| Chu Thị Huyền | Sinh hoạt-TNHN | 10B06(1) | 9 | 9 | Toán | 10B06(4), 12A07(3) | HĐTN&HN | 10B06(1) | 
| Trần Khánh Long | Sinh hoạt-TNHN | 11A01(1) | 12 | 12 | Toán | 10B01(3), 10B04(3), 11A01(4) | HĐTN&HN | 11A01(1) | 
| Nguyễn Hữu Trí | Sinh hoạt-TNHN | 10B07(1) | 9 | 9 | Toán | 10B07(4), 12A06(3) | HĐTN&HN | 10B07(1) | 
| Lê Quang Phùng | Sinh hoạt-TNHN | 10B10(1) | 13 | 13 | Toán | 10B10(4), 11A04(4), 11A07(3) | HĐTN&HN | 10B10(1) | 
| Nguyễn Mạnh Hùng | Toán | 10B02(3), 11A02(4) | 7 | 7 | 
| Kiều Văn Phú | Tin học | 10B05(2), 10B06(2), 11A01(2), 11A04(2), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A08(1) | 12 | 12 | 
| Trần Thị Dung | Sinh hoạt-TNHN | 10B03(1) | 10 | 10 | HĐTN&HN | 10B03(1) | Tin học | 10B03(2), 10B07(2), 11A02(2), 11A05(2) | 
| Trà Thị Thu | Tin học | 10B04(2), 10B08(2), 10B09(2), 10B10(2), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A09(1) | 13 | 13 | 
| Đặng Hồng Sanh | Vật lý | 10B02(2), 10B06(3), 10B07(3), 11A01(3) | 19 | 19 | Công nghệ | 10B02(2), 10B06(2), 10B07(2), 11A10(2) | 
| Trương Văn Sang | Vật lý | 11A02(3), 11A09(2), 12A03(2), 12A05(2), 12A06(2), 12A07(2) | 19 | 19 | Công nghệ | 11A09(2), 12A03(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1) | 
| Trần Thiện Lượm | Sinh hoạt-TNHN | 10B09(1) | 16 | 16 | HĐTN&HN | 10B09(1) | Vật lý | 10B08(3), 10B09(3), 10B10(3), 12A01(2), 12A09(2) | Công nghệ | 12A01(1) | 
| Nguyễn Việt Bảo | Vật lý | 11A04(3), 11A05(3), 12A02(2), 12A04(2), 12A08(2) | 16 | 16 | Công nghệ | 12A02(1), 12A04(1), 12A08(1), 12A09(1) | 
| Nguyễn Thị Loan | 0 | 0 | ||
| Lương Văn Hiếu | Sinh hoạt-TNHN | 10B01(1) | 10 | 10 | HĐTN&HN | 10B01(1) | Sinh học | 10B01(2), 10B09(2), 10B10(2) | Công nghệ | 10B01(2) | 
| Nguyễn Thị Bích Thoa | Sinh học | 11A07(2), 11A08(2), 12A01(1), 12A02(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A08(1), 12A09(1) | 11 | 11 | 
| Nguyễn Bình Huy | Sinh hoạt-TNHN | 10B05(1) | 9 | 9 | HĐTN&HN | 10B05(1) | Sinh học | 10B05(3), 10B08(2) | Công nghệ | 10B05(2) | 
| Trần Thị Kim Long | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A07(1) | 10 | 10 | Sinh học | 12A07(1) | Công nghệ | 10B03(2), 10B04(2), 11A07(2), 11A08(2) | 
| Lục Thị Đan | Sinh hoạt-TNHN | 11A03(1) | 11 | 11 | HĐTN&HN | 11A03(1) | Sinh học | 11A03(3), 11A06(2) | Công nghệ | 11A03(2), 11A06(2) | 
| Phan Thanh Trọng | Hóa học | 11A03(3), 11A05(2), 12A01(2), 12A04(2), 12A06(2), 12A09(2) | 13 | 13 | 
| Nguyễn Thị Diệu Ly | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A03(1) | 14 | 14 | Hóa học | 10B05(3), 10B07(3), 10B08(3), 12A03(2), 12A05(2) | 
| Trần Ngọc Dũng | Sinh hoạt-HN-NGLL | 12A02(1) | 14 | 14 | Hóa học | 11A01(3), 11A04(2), 11A10(2), 12A02(2), 12A07(2), 12A08(2) | 
| Nguyễn Thị Thương | Sinh hoạt-TNHN | 11A02(1) | 14 | 14 | HĐTN&HN | 11A02(1) | Hóa học | 10B06(3), 10B09(3), 10B10(3), 11A02(3) | 
| Trương Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Xuân Cảnh | Giáo dục thể chất | 10B03(2), 10B04(2), 10B05(2), 10B06(2), 10B07(2) | 16 | 16 | Thể dục | 12A06(2), 12A08(2), 12A09(2) | 
| Phạm Hữu Bình | GDQP | 10B05(1), 10B06(1), 10B07(1), 10B08(1), 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1), 12A06(1), 12A07(1), 12A08(1), 12A09(1) | 13 | 13 | 
| Lưu Công Ánh | Giáo dục thể chất | 10B02(2), 10B08(2), 10B09(2), 10B10(2) | 16 | 16 | Thể dục | 12A03(2), 12A04(2), 12A05(2), 12A07(2) | 
| Trần Cao Kỳ | Giáo dục thể chất | 11A01(2), 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 11A05(2), 11A06(2) | 16 | 16 | Thể dục | 12A01(2), 12A02(2) | 
| Lê Cao Cường | GDQP | 10B03(1), 10B04(1), 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A05(1), 11A06(1), 11A07(1), 11A08(1), 11A09(1), 11A10(1) | 12 | 12 | 
| Lê Duy Thành | GDQP | 10B01(1), 10B02(1), 10B09(1), 10B10(1) | 4 | 4 | 
| Đoàn Bình An | Giáo dục thể chất | 10B01(2), 11A07(2), 11A08(2), 11A09(2), 11A10(2) | 10 | 10 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 16-02-2024  |