Thời khóa biểu lớp: 11B02 - Buổi sáng
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | SHDC_HĐTN&HN  Đặng Thị Mênh  | 
Văn học  Đặng Thị Mênh  | 
Văn học  Đặng Thị Mênh  | 
Lịch sử  Nguyễn Cao Tin  | 
Tiếng anh  Lương Thị Lành  | 
|
| 2 | SHL_HĐTN&HN  Đặng Thị Mênh  | 
Văn học  Đặng Thị Mênh  | 
Tiếng anh  Lương Thị Lành  | 
GDKT&PL  Phạm Thị Đào  | 
Công nghệ (Thiết kế)  Đặng Hồng Sanh  | 
|
| 3 | Vật lý  Đặng Hồng Sanh  | 
Địa lí  Hồ Xuân Thắng  | 
GDKT&PL  Phạm Thị Đào  | 
Địa lí  Hồ Xuân Thắng  | 
Toán  Nguyễn Mạnh Hùng  | 
|
| 4 | HĐTN&HN  Chu Thị Huyền  | 
Vật lý  Đặng Hồng Sanh  | 
Công nghệ (Thiết kế)  Đặng Hồng Sanh  | 
Tiếng anh  Lương Thị Lành  | 
Toán  Nguyễn Mạnh Hùng  | 
|
| 5 | Toán  Nguyễn Mạnh Hùng  | 
Lịch sử  Nguyễn Cao Tin  | 
Địa lí  Hồ Xuân Thắng  | 
Văn học  Đặng Thị Mênh  | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 10.0 on 14-09-2024  |