BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết | 
| 10C01 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C02 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C03 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C04 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C05 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C06 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C07 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C08 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 10C09 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B01 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B02 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B03 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B04 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B05 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B06 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B07 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B08 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B09 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 11B10 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A01 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A02 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A03 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A04 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A05 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A06 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A07 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A08 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A09 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
| 12A10 | GDQP(1), Giáo dục thể chất(2) | 3 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
| Created by TKB Application System 10.0 on 20-09-2024 |