Trường : THPT Số 1 Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thanh Dũng HĐTN&HN_CD 11C07(1), 11C08(1), 12B02(1), 12B04(1) 4 4
Nguyễn Xuân Phước Uyên Sinh học 11C05(3) 3 3
Võ Tá Táo Lịch sử 11C01(1), 11C02(1), 11C05(1) 3 3
Phạm Như Việt Ngữ văn 10A02(3), 10A04(3), 10A05(4), 12B03(4), 12B05(3) 17 17
Trần Thị Ngọc Hà HĐTN&HN_SHDC 11C07(1) 14 14
HĐTN&HN_SHL 11C07(1)
Ngữ văn 10A09(4), 11C06(4), 11C07(4)
Nguyễn Thị Dung HĐTN&HN_SHDC 10A06(1) 14 14
HĐTN&HN_SHL 10A06(1)
Ngữ văn 10A06(4), 10A08(4), 11C09(4)
Đặng Thị Mênh HĐTN&HN_SHDC 12B02(1) 15 15
HĐTN&HN_SHL 12B02(1)
Ngữ văn 11C01(3), 11C05(3), 12B02(4), 12B09(3)
Trần Thị Thanh Tâm Ngữ văn 10A01(3), 10A03(3), 12B06(3), 12B07(3) 12 12
Lương Mai Lan HĐTN&HN_SHDC 12B04(1) 13 13
HĐTN&HN_SHL 12B04(1)
Ngữ văn 11C02(3), 12B01(4), 12B04(4)
Lâm Thị Thúy Hằng HĐTN&HN_SHDC 10A07(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 10A07(1)
Ngữ văn 10A07(4), 12B08(3), 12B10(3)
Nguyễn Hoàng Thanh Quang HĐTN&HN_SHDC 11C08(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 11C08(1)
Ngữ văn 11C03(3), 11C04(3), 11C08(4)
Nguyễn Cao Tin Lịch sử 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 11C03(1), 11C04(1), 12B01(3), 12B02(3), 12B09(2) 14 14
Phan Quốc Ngọc GDKT&PL 10A05(2), 10A06(2), 11C07(2), 11C09(2), 12B03(2), 12B04(2) 12 12
Nguyễn Thị Phương Lịch sử 10A06(1), 10A07(1), 10A08(1), 12B03(3), 12B04(3), 12B05(2), 12B06(2), 12B10(2) 15 15
Trần Thị Ngọc Hoa Lịch sử 10A01(1), 10A09(1), 11C06(2), 11C07(2), 11C08(2), 11C09(2), 12B07(2), 12B08(2) 14 14
Phạm Thị Đào GDKT&PL 10A07(2), 10A08(2), 10A09(2), 11C06(2), 11C08(2), 12B01(2), 12B02(2) 14 14
Nguyễn Thị Ngoan HĐTN&HN_SHDC 11C09(1) 10 10
HĐTN&HN_SHL 11C09(1)
HĐTN&HN_CD 10A05(1), 11C09(1)
Địa lí 11C09(3), 12B01(3)
Hồ Xuân Thắng Địa lí 10A06(3), 10A07(3), 10A09(3), 12B03(3) 12 12
Lý Thị Thu Hằng HĐTN&HN_SHDC 10A05(1) 11 11
HĐTN&HN_SHL 10A05(1)
Địa lí 10A05(3), 10A08(3), 12B02(3)
Nguyễn Thị Lan Anh Địa lí 11C06(3), 11C07(3), 11C08(3), 12B04(3) 12 12
Lê Tấn Nhung Tiếng Anh 11C01(3), 11C05(3), 12B07(3), 12B10(3) 12 12
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên Tiếng Anh 10A04(3), 10A05(3), 10A06(3), 10A09(3), 11C04(3), 11C07(3) 18 18
Nguyễn Thị Lệ Hằng HĐTN&HN_SHDC 10A02(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 10A02(1)
Tiếng Anh 10A02(3), 10A08(3), 11C02(3)
HĐTN&HN_CD 10A02(1)
Trần Thị Ánh Vi HĐTN&HN_SHDC 11C06(1) 15 15
HĐTN&HN_SHL 11C06(1)
Tiếng Anh 11C03(3), 11C06(3), 11C08(3), 12B04(3)
HĐTN&HN_CD 11C06(1)
Nguyễn Thị Thái An HĐTN&HN_SHDC 10A03(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 10A03(1)
Tiếng Anh 10A03(3), 10A07(3), 12B08(3)
HĐTN&HN_CD 10A03(1)
Lương Thị Lành Tiếng Anh 11C09(3), 12B01(3), 12B02(3), 12B06(3), 12B09(3) 15 15
Trần Thị Thu Hằng HĐTN&HN_SHDC 10A01(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 10A01(1)
Tiếng Anh 10A01(3), 12B03(3), 12B05(3)
HĐTN&HN_CD 10A01(1)
Lê Trương Vinh Toán 11C03(4), 12B09(4) 8 8
Khiếu Mạnh Toàn Toán 10A01(4), 11C02(4), 11C08(3) 11 11
Trần Khắc Hải Toán 10A03(4), 10A09(4), 12B03(3), 12B05(4) 15 15
Nguyễn Quốc Vũ Toán 11C04(4) 4 4
Hoàng Lệ Phương HĐTN&HN_SHDC 11C05(1) 14 14
HĐTN&HN_SHL 11C05(1)
Toán 10A05(4), 11C05(4), 11C07(3)
HĐTN&HN_CD 11C05(1)
Lương Văn Công HĐTN&HN_SHDC 12B08(1) 15 15
HĐTN&HN_SHL 12B08(1)
Toán 10A06(4), 10A07(4), 12B08(4)
HĐTN&HN_CD 12B08(1)
Chu Thị Huyền HĐTN&HN_SHDC 12B06(1) 13 13
HĐTN&HN_SHL 12B06(1)
Toán 11C06(3), 11C09(3), 12B06(4)
HĐTN&HN_CD 12B06(1)
Trần Khánh Long HĐTN&HN_SHDC 10A04(1) 13 13
HĐTN&HN_SHL 10A04(1)
Toán 10A04(4), 12B01(3), 12B04(3)
HĐTN&HN_CD 10A04(1)
Nguyễn Hữu Trí HĐTN&HN_SHDC 12B07(1) 11 11
HĐTN&HN_SHL 12B07(1)
Toán 11C01(4), 12B07(4)
HĐTN&HN_CD 12B07(1)
Lê Quang Phùng HĐTN&HN_SHDC 12B10(1) 11 11
HĐTN&HN_SHL 12B10(1)
Toán 10A08(4), 12B10(4)
HĐTN&HN_CD 12B10(1)
Nguyễn Mạnh Hùng Toán 10A02(4), 12B02(3) 7 7
Kiều Văn Phú Tin học 11C01(2), 11C02(2), 11C03(2), 12B05(2), 12B06(2), 12B10(2) 12 12
Trần Thị Dung HĐTN&HN_SHDC 12B03(1) 13 13
HĐTN&HN_SHL 12B03(1)
HĐTN&HN_CD 12B03(1)
Tin học 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 12B03(2), 12B07(2)
Trà Thị Thu Tin học 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 11C04(2), 11C05(2), 11C06(2), 12B04(2), 12B08(2), 12B09(2) 18 18
Đặng Hồng Sanh Vật lý 10A01(3) 15 15
Công nghệ (CN) 10A03(2), 11C03(2), 11C04(2), 12B02(2), 12B06(2), 12B07(2)
Trương Văn Sang HĐTN&HN_SHDC 11C02(1) 15 15
HĐTN&HN_SHL 11C02(1)
HĐTN&HN_CD 11C02(1)
Vật lý 10A02(3), 11C02(3)
Công nghệ (CN) 10A02(2), 10A07(2), 11C07(2)
Trần Thiện Lượm HĐTN&HN_SHDC 12B09(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 12B09(1)
HĐTN&HN_CD 12B09(1)
Vật lý 11C04(3), 12B09(3), 12B10(3)
Nguyễn Việt Bảo Vật lý 11C01(3), 11C03(3), 11C07(2), 12B02(2) 10 10
Nguyễn Thị Loan Vật lý 10A03(3), 10A07(2), 12B06(3), 12B07(3), 12B08(3) 14 14
Lương Văn Hiếu HĐTN&HN_SHDC 12B01(1) 13 13
HĐTN&HN_SHL 12B01(1)
HĐTN&HN_CD 12B01(1)
Sinh học 12B01(2), 12B08(2), 12B09(2)
Công nghệ (NN) 12B01(2), 12B04(2)
Nguyễn Thị Bích Thoa Sinh học 10A01(2), 10A04(3), 10A09(2), 11C01(2), 11C02(2), 11C08(2), 11C09(2) 15 15
Nguyễn Bình Huy HĐTN&HN_SHDC 12B05(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 12B05(1)
HĐTN&HN_CD 12B05(1)
Sinh học 12B05(3), 12B10(2)
Công nghệ (NN) 12B03(2), 12B05(2)
Trần Thị Kim Long HĐTN&HN_SHDC 10A09(1) 13 13
HĐTN&HN_SHL 10A09(1)
HĐTN&HN_CD 10A09(1)
Công nghệ (NN) 10A09(2), 11C05(2), 11C06(2), 11C08(2), 11C09(2)
Lục Thị Đan HĐTN&HN_SHDC 10A08(1) 13 13
HĐTN&HN_SHL 10A08(1)
HĐTN&HN_CD 10A08(1)
Sinh học 10A08(2)
Công nghệ (NN) 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A08(2)
Phan Thanh Trọng HĐTN&HN_CD 10A06(1) 10 10
Hóa học 10A01(3), 11C02(3), 11C05(3)
Nguyễn Thị Diệu Ly HĐTN&HN_SHDC 11C03(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 11C03(1)
HĐTN&HN_CD 11C03(1)
Hóa học 11C03(3), 12B05(3), 12B08(3)
Trần Ngọc Dũng HĐTN&HN_SHDC 11C01(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 11C01(1)
HĐTN&HN_CD 11C01(1)
Hóa học 10A03(3), 10A04(3), 11C01(3)
Nguyễn Thị Thương HĐTN&HN_CD 10A07(1) 10 10
Hóa học 10A02(3), 12B07(3), 12B10(3)
Trương Thị Dung HĐTN&HN_SHDC 11C04(1) 12 12
HĐTN&HN_SHL 11C04(1)
HĐTN&HN_CD 11C04(1)
Hóa học 11C04(3), 12B06(3), 12B09(3)
Nguyễn Xuân Cảnh Giáo dục thể chất 11C04(2), 11C05(2), 11C06(2), 11C08(2), 11C09(2), 12B03(2), 12B05(2), 12B06(2) 16 16
Phạm Hữu Bình GDQP 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 10A07(1), 10A09(1), 11C01(1), 11C02(1), 11C03(1), 11C04(1), 11C07(1) 13 13
Lưu Công Ánh Giáo dục thể chất 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A07(2), 12B07(2), 12B08(2), 12B09(2), 12B10(2) 16 16
Trần Cao Kỳ Giáo dục thể chất 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A08(2), 11C01(2), 11C02(2), 11C03(2), 11C07(2) 16 16
Lê Cao Cường GDQP 11C05(1), 11C06(1), 11C08(1), 11C09(1), 12B01(1), 12B02(1), 12B03(1), 12B04(1), 12B05(1), 12B06(1), 12B07(1), 12B08(1), 12B09(1), 12B10(1) 14 14
Lê Duy Thành GDQP 10A08(1) 1 1
Đoàn Bình An Giáo dục thể chất 10A09(2), 12B01(2), 12B02(2), 12B04(2) 8 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 04-09-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net