BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thanh Dũng | HĐTN&HN_CD | 11C07(1), 11C08(1), 12B02(1), 12B04(1) | 4 | 4 |
Nguyễn Xuân Phước Uyên | Sinh học | 11C05(3) | 3 | 3 |
Võ Tá Táo | Lịch sử | 11C01(1), 11C02(1), 11C05(1) | 3 | 3 |
Phạm Như Việt | Ngữ văn | 10A02(3), 10A04(3), 10A05(4), 12B03(4), 12B05(3) | 17 | 17 |
Trần Thị Ngọc Hà | HĐTN&HN_SHDC | 11C07(1) | 14 | 14 | HĐTN&HN_SHL | 11C07(1) | Ngữ văn | 10A09(4), 11C06(4), 11C07(4) |
Nguyễn Thị Dung | HĐTN&HN_SHDC | 10A06(1) | 14 | 14 | HĐTN&HN_SHL | 10A06(1) | Ngữ văn | 10A06(4), 10A08(4), 11C09(4) |
Đặng Thị Mênh | HĐTN&HN_SHDC | 12B02(1) | 15 | 15 | HĐTN&HN_SHL | 12B02(1) | Ngữ văn | 11C01(3), 11C05(3), 12B02(4), 12B09(3) |
Trần Thị Thanh Tâm | Ngữ văn | 10A01(3), 10A03(3), 12B06(3), 12B07(3) | 12 | 12 |
Lương Mai Lan | HĐTN&HN_SHDC | 12B04(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN_SHL | 12B04(1) | Ngữ văn | 11C02(3), 12B01(4), 12B04(4) |
Lâm Thị Thúy Hằng | HĐTN&HN_SHDC | 10A07(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 10A07(1) | Ngữ văn | 10A07(4), 12B08(3), 12B10(3) |
Nguyễn Hoàng Thanh Quang | HĐTN&HN_SHDC | 11C08(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 11C08(1) | Ngữ văn | 11C03(3), 11C04(3), 11C08(4) |
Nguyễn Cao Tin | Lịch sử | 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 11C03(1), 11C04(1), 12B01(3), 12B02(3), 12B09(2) | 14 | 14 |
Phan Quốc Ngọc | GDKT&PL | 10A05(2), 10A06(2), 11C07(2), 11C09(2), 12B03(2), 12B04(2) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Phương | Lịch sử | 10A06(1), 10A07(1), 10A08(1), 12B03(3), 12B04(3), 12B05(2), 12B06(2), 12B10(2) | 15 | 15 |
Trần Thị Ngọc Hoa | Lịch sử | 10A01(1), 10A09(1), 11C06(2), 11C07(2), 11C08(2), 11C09(2), 12B07(2), 12B08(2) | 14 | 14 |
Phạm Thị Đào | GDKT&PL | 10A07(2), 10A08(2), 10A09(2), 11C06(2), 11C08(2), 12B01(2), 12B02(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Ngoan | HĐTN&HN_SHDC | 11C09(1) | 10 | 10 | HĐTN&HN_SHL | 11C09(1) | HĐTN&HN_CD | 10A05(1), 11C09(1) | Địa lí | 11C09(3), 12B01(3) |
Hồ Xuân Thắng | Địa lí | 10A06(3), 10A07(3), 10A09(3), 12B03(3) | 12 | 12 |
Lý Thị Thu Hằng | HĐTN&HN_SHDC | 10A05(1) | 11 | 11 | HĐTN&HN_SHL | 10A05(1) | Địa lí | 10A05(3), 10A08(3), 12B02(3) |
Nguyễn Thị Lan Anh | Địa lí | 11C06(3), 11C07(3), 11C08(3), 12B04(3) | 12 | 12 |
Lê Tấn Nhung | Tiếng Anh | 11C01(3), 11C05(3), 12B07(3), 12B10(3) | 12 | 12 |
Trịnh Nguyễn Thủy Tiên | Tiếng Anh | 10A04(3), 10A05(3), 10A06(3), 10A09(3), 11C04(3), 11C07(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng | HĐTN&HN_SHDC | 10A02(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 10A02(1) | Tiếng Anh | 10A02(3), 10A08(3), 11C02(3) | HĐTN&HN_CD | 10A02(1) |
Trần Thị Ánh Vi | HĐTN&HN_SHDC | 11C06(1) | 15 | 15 | HĐTN&HN_SHL | 11C06(1) | Tiếng Anh | 11C03(3), 11C06(3), 11C08(3), 12B04(3) | HĐTN&HN_CD | 11C06(1) |
Nguyễn Thị Thái An | HĐTN&HN_SHDC | 10A03(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 10A03(1) | Tiếng Anh | 10A03(3), 10A07(3), 12B08(3) | HĐTN&HN_CD | 10A03(1) |
Lương Thị Lành | Tiếng Anh | 11C09(3), 12B01(3), 12B02(3), 12B06(3), 12B09(3) | 15 | 15 |
Trần Thị Thu Hằng | HĐTN&HN_SHDC | 10A01(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 10A01(1) | Tiếng Anh | 10A01(3), 12B03(3), 12B05(3) | HĐTN&HN_CD | 10A01(1) |
Lê Trương Vinh | Toán | 11C03(4), 12B09(4) | 8 | 8 |
Khiếu Mạnh Toàn | Toán | 10A01(4), 11C02(4), 11C08(3) | 11 | 11 |
Trần Khắc Hải | Toán | 10A03(4), 10A09(4), 12B03(3), 12B05(4) | 15 | 15 |
Nguyễn Quốc Vũ | Toán | 11C04(4) | 4 | 4 |
Hoàng Lệ Phương | HĐTN&HN_SHDC | 11C05(1) | 14 | 14 | HĐTN&HN_SHL | 11C05(1) | Toán | 10A05(4), 11C05(4), 11C07(3) | HĐTN&HN_CD | 11C05(1) |
Lương Văn Công | HĐTN&HN_SHDC | 12B08(1) | 15 | 15 | HĐTN&HN_SHL | 12B08(1) | Toán | 10A06(4), 10A07(4), 12B08(4) | HĐTN&HN_CD | 12B08(1) |
Chu Thị Huyền | HĐTN&HN_SHDC | 12B06(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN_SHL | 12B06(1) | Toán | 11C06(3), 11C09(3), 12B06(4) | HĐTN&HN_CD | 12B06(1) |
Trần Khánh Long | HĐTN&HN_SHDC | 10A04(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN_SHL | 10A04(1) | Toán | 10A04(4), 12B01(3), 12B04(3) | HĐTN&HN_CD | 10A04(1) |
Nguyễn Hữu Trí | HĐTN&HN_SHDC | 12B07(1) | 11 | 11 | HĐTN&HN_SHL | 12B07(1) | Toán | 11C01(4), 12B07(4) | HĐTN&HN_CD | 12B07(1) |
Lê Quang Phùng | HĐTN&HN_SHDC | 12B10(1) | 11 | 11 | HĐTN&HN_SHL | 12B10(1) | Toán | 10A08(4), 12B10(4) | HĐTN&HN_CD | 12B10(1) |
Nguyễn Mạnh Hùng | Toán | 10A02(4), 12B02(3) | 7 | 7 |
Kiều Văn Phú | Tin học | 11C01(2), 11C02(2), 11C03(2), 12B05(2), 12B06(2), 12B10(2) | 12 | 12 |
Trần Thị Dung | HĐTN&HN_SHDC | 12B03(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN_SHL | 12B03(1) | HĐTN&HN_CD | 12B03(1) | Tin học | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 12B03(2), 12B07(2) |
Trà Thị Thu | Tin học | 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 11C04(2), 11C05(2), 11C06(2), 12B04(2), 12B08(2), 12B09(2) | 18 | 18 |
Đặng Hồng Sanh | Vật lý | 10A01(3) | 15 | 15 | Công nghệ (CN) | 10A03(2), 11C03(2), 11C04(2), 12B02(2), 12B06(2), 12B07(2) |
Trương Văn Sang | HĐTN&HN_SHDC | 11C02(1) | 15 | 15 | HĐTN&HN_SHL | 11C02(1) | HĐTN&HN_CD | 11C02(1) | Vật lý | 10A02(3), 11C02(3) | Công nghệ (CN) | 10A02(2), 10A07(2), 11C07(2) |
Trần Thiện Lượm | HĐTN&HN_SHDC | 12B09(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 12B09(1) | HĐTN&HN_CD | 12B09(1) | Vật lý | 11C04(3), 12B09(3), 12B10(3) |
Nguyễn Việt Bảo | Vật lý | 11C01(3), 11C03(3), 11C07(2), 12B02(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Loan | Vật lý | 10A03(3), 10A07(2), 12B06(3), 12B07(3), 12B08(3) | 14 | 14 |
Lương Văn Hiếu | HĐTN&HN_SHDC | 12B01(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN_SHL | 12B01(1) | HĐTN&HN_CD | 12B01(1) | Sinh học | 12B01(2), 12B08(2), 12B09(2) | Công nghệ (NN) | 12B01(2), 12B04(2) |
Nguyễn Thị Bích Thoa | Sinh học | 10A01(2), 10A04(3), 10A09(2), 11C01(2), 11C02(2), 11C08(2), 11C09(2) | 15 | 15 |
Nguyễn Bình Huy | HĐTN&HN_SHDC | 12B05(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 12B05(1) | HĐTN&HN_CD | 12B05(1) | Sinh học | 12B05(3), 12B10(2) | Công nghệ (NN) | 12B03(2), 12B05(2) |
Trần Thị Kim Long | HĐTN&HN_SHDC | 10A09(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN_SHL | 10A09(1) | HĐTN&HN_CD | 10A09(1) | Công nghệ (NN) | 10A09(2), 11C05(2), 11C06(2), 11C08(2), 11C09(2) |
Lục Thị Đan | HĐTN&HN_SHDC | 10A08(1) | 13 | 13 | HĐTN&HN_SHL | 10A08(1) | HĐTN&HN_CD | 10A08(1) | Sinh học | 10A08(2) | Công nghệ (NN) | 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A08(2) |
Phan Thanh Trọng | HĐTN&HN_CD | 10A06(1) | 10 | 10 | Hóa học | 10A01(3), 11C02(3), 11C05(3) |
Nguyễn Thị Diệu Ly | HĐTN&HN_SHDC | 11C03(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 11C03(1) | HĐTN&HN_CD | 11C03(1) | Hóa học | 11C03(3), 12B05(3), 12B08(3) |
Trần Ngọc Dũng | HĐTN&HN_SHDC | 11C01(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 11C01(1) | HĐTN&HN_CD | 11C01(1) | Hóa học | 10A03(3), 10A04(3), 11C01(3) |
Nguyễn Thị Thương | HĐTN&HN_CD | 10A07(1) | 10 | 10 | Hóa học | 10A02(3), 12B07(3), 12B10(3) |
Trương Thị Dung | HĐTN&HN_SHDC | 11C04(1) | 12 | 12 | HĐTN&HN_SHL | 11C04(1) | HĐTN&HN_CD | 11C04(1) | Hóa học | 11C04(3), 12B06(3), 12B09(3) |
Nguyễn Xuân Cảnh | Giáo dục thể chất | 11C04(2), 11C05(2), 11C06(2), 11C08(2), 11C09(2), 12B03(2), 12B05(2), 12B06(2) | 16 | 16 |
Phạm Hữu Bình | GDQP | 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A05(1), 10A06(1), 10A07(1), 10A09(1), 11C01(1), 11C02(1), 11C03(1), 11C04(1), 11C07(1) | 13 | 13 |
Lưu Công Ánh | Giáo dục thể chất | 10A04(2), 10A05(2), 10A06(2), 10A07(2), 12B07(2), 12B08(2), 12B09(2), 12B10(2) | 16 | 16 |
Trần Cao Kỳ | Giáo dục thể chất | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A08(2), 11C01(2), 11C02(2), 11C03(2), 11C07(2) | 16 | 16 |
Lê Cao Cường | GDQP | 11C05(1), 11C06(1), 11C08(1), 11C09(1), 12B01(1), 12B02(1), 12B03(1), 12B04(1), 12B05(1), 12B06(1), 12B07(1), 12B08(1), 12B09(1), 12B10(1) | 14 | 14 |
Lê Duy Thành | GDQP | 10A08(1) | 1 | 1 |
Đoàn Bình An | Giáo dục thể chất | 10A09(2), 12B01(2), 12B02(2), 12B04(2) | 8 | 8 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 04-09-2025 |