Trường : THPT Số 1 Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A01 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
10A02 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (CN)(2), Tin học(2) 24
10A03 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (CN)(2), Tin học(2) 24
10A04 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 24
10A05 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 24
10A06 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 24
10A07 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ (CN)(2) 24
10A08 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (NN)(2) 24
10A09 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (NN)(2) 24
11C01 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
11C02 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 24
11C03 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (CN)(2), Tin học(2) 24
11C04 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (CN)(2), Tin học(2) 24
11C05 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(1), HĐTN&HN_CD(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 24
11C06 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 24
11C07 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ (CN)(2) 24
11C08 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (NN)(2) 24
11C09 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (NN)(2) 24
12B01 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), Công nghệ (NN)(2) 25
12B02 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Vật lý(2), Công nghệ (CN)(2) 25
12B03 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 25
12B04 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Tiếng Anh(3), Lịch sử(3), HĐTN&HN_CD(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 25
12B05 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Công nghệ (NN)(2), Tin học(2) 25
12B06 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (CN)(2), Tin học(2) 25
12B07 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Công nghệ (CN)(2), Tin học(2) 25
12B08 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 25
12B09 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 25
12B10 HĐTN&HN_SHDC(1), HĐTN&HN_SHL(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Tiếng Anh(3), Lịch sử(2), HĐTN&HN_CD(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 04-09-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net