Trường : THPT Số 1 Lê Hồng Phong
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 22/09/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A01 10A02 10A03 10A04 10A05 10A06 10A07 10A08 10A09 11C01 11C02 11C03 11C04 11C05 11C06 11C07 11C08 11C09 12B01 12B02 12B03 12B04 12B05 12B06 12B07 12B08 12B09 12B10
T.2 1 HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC HĐTN&HN_SHDC
2 HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL HĐTN&HN_SHL
3 Vật lý Ngữ văn HĐTN&HN_CD Hóa học Toán Ngữ văn Toán Tiếng Anh Ngữ văn Toán Vật lý Tiếng Anh Vật lý Lịch sử GDKT&PL Địa lí Ngữ văn Công nghệ (NN) Tiếng Anh Địa lí Tiếng Anh Địa lí Hóa học Hóa học Hóa học Ngữ văn Sinh học Sinh học
4 Tin học Ngữ văn Hóa học Toán Địa lí Ngữ văn HĐTN&HN_CD Sinh học Ngữ văn Lịch sử HĐTN&HN_CD HĐTN&HN_CD Ngữ văn Toán Công nghệ (NN) Địa lí GDKT&PL Toán Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Công nghệ (NN) Hóa học Công nghệ (CN) Toán Vật lý Ngữ văn
5 Tiếng Anh Công nghệ (CN) Hóa học Công nghệ (NN) Ngữ văn Toán Ngữ văn Địa lí Công nghệ (NN) Ngữ văn Tiếng Anh Hóa học Ngữ văn Toán GDKT&PL Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Toán Công nghệ (NN) Công nghệ (CN) Toán Tiếng Anh Hóa học Hóa học
T.3 1 HĐTN&HN_CD Tiếng Anh Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Toán Sinh học Địa lí Hóa học Hóa học Ngữ văn Tin học Ngữ văn Lịch sử Toán HĐTN&HN_CD Công nghệ (NN) Sinh học Tiếng Anh Lịch sử GDKT&PL Toán Vật lý Công nghệ (CN) Ngữ văn Lịch sử Tin học
2 Toán Tiếng Anh Công nghệ (CN) Tin học Tiếng Anh Ngữ văn Toán HĐTN&HN_CD Sinh học Tin học Vật lý Ngữ văn HĐTN&HN_CD Ngữ văn Toán Toán Địa lí GDKT&PL Sinh học Lịch sử Tiếng Anh HĐTN&HN_CD Toán Vật lý Hóa học Ngữ văn Toán Lịch sử
3 Hóa học HĐTN&HN_CD Toán Công nghệ (NN) Ngữ văn Tiếng Anh Vật lý Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Sinh học Lịch sử Hóa học Công nghệ (NN) Tin học Công nghệ (CN) Toán Tiếng Anh HĐTN&HN_CD Công nghệ (CN) Địa lí GDKT&PL Tiếng Anh Toán Hóa học Hóa học Toán Tiếng Anh
4 Tiếng Anh Toán Hóa học Tiếng Anh GDKT&PL Công nghệ (NN) Công nghệ (CN) Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Toán Toán Hóa học Địa lí HĐTN&HN_CD Ngữ văn Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Công nghệ (NN) Lịch sử Toán Lịch sử Hóa học Hóa học Hóa học
5 Lịch sử Toán Công nghệ (CN) Hóa học Công nghệ (NN) Tin học Địa lí Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Toán Toán Toán Hóa học Công nghệ (NN) Công nghệ (CN) Ngữ văn Sinh học Công nghệ (NN) HĐTN&HN_CD GDKT&PL Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Lịch sử Vật lý Hóa học Hóa học
T.4 1 Vật lý Toán Tin học Toán GDKT&PL Công nghệ (NN) Tiếng Anh Toán Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Vật lý Tiếng Anh Hóa học Tin học Lịch sử Địa lí Ngữ văn Lịch sử Địa lí Toán Tiếng Anh Ngữ văn Toán Toán Vật lý Ngữ văn Lịch sử
2 Hóa học Hóa học Tin học Sinh học Công nghệ (NN) GDKT&PL Tiếng Anh Tiếng Anh Địa lí Tin học Ngữ văn Công nghệ (CN) Tiếng Anh Tin học HĐTN&HN_CD Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán Toán Toán Lịch sử Ngữ văn Toán Toán Vật lý Ngữ văn Vật lý
3 Toán Lịch sử Vật lý Tin học Địa lí Địa lí GDKT&PL Ngữ văn Tiếng Anh Hóa học Sinh học Công nghệ (CN) Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh GDKT&PL Công nghệ (NN) Lịch sử Toán Vật lý HĐTN&HN_CD Ngữ văn Hóa học Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Vật lý Toán
4 Toán Tin học Tiếng Anh Ngữ văn HĐTN&HN_CD Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Toán Hóa học Tiếng Anh Hóa học Công nghệ (CN) Sinh học Toán Ngữ văn Sinh học GDKT&PL GDKT&PL Lịch sử Lịch sử Ngữ văn Tin học Ngữ văn HĐTN&HN_CD Tin học HĐTN&HN_CD Toán
5 Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Hóa học Tiếng Anh HĐTN&HN_CD Địa lí Công nghệ (NN) GDKT&PL Toán Toán Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Toán Ngữ văn Lịch sử Sinh học Ngữ văn Công nghệ (CN) GDKT&PL Toán Toán Lịch sử Vật lý Hóa học Tin học Tin học
T.5 1 Tin học Hóa học Toán Sinh học Tin học GDKT&PL Vật lý Toán Tiếng Anh Vật lý Vật lý Tin học Lịch sử Tiếng Anh Địa lí Toán Toán Ngữ văn Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Toán Sinh học Ngữ văn Toán Toán Lịch sử Ngữ văn
2 Sinh học Hóa học Vật lý Toán Toán Địa lí Công nghệ (CN) Toán Tiếng Anh Toán Hóa học Tin học Tin học Tiếng Anh Lịch sử GDKT&PL Toán Tiếng Anh GDKT&PL Địa lí Ngữ văn Địa lí Sinh học Ngữ văn Tin học Toán Vật lý Ngữ văn
3 Sinh học Vật lý Lịch sử Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Địa lí Toán Toán Toán Vật lý Vật lý Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Địa lí Tiếng Anh GDKT&PL Địa lí Địa lí Lịch sử Hóa học Tin học Tin học Sinh học Sinh học
4 Hóa học Công nghệ (CN) Ngữ văn HĐTN&HN_CD Ngữ văn Tiếng Anh Lịch sử Địa lí Toán Sinh học Toán Toán Hóa học Toán Ngữ văn Lịch sử GDKT&PL Địa lí Tiếng Anh Vật lý Địa lí Tiếng Anh Tin học Vật lý Tiếng Anh Sinh học Tin học Vật lý
5 Toán Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Lịch sử Toán GDKT&PL Địa lí Tiếng Anh Hóa học Toán Hóa học Toán Tiếng Anh Vật lý Sinh học HĐTN&HN_CD Toán Lịch sử Toán Tin học HĐTN&HN_CD Tin học Vật lý Lịch sử Tiếng Anh Vật lý
T.6 1 Ngữ văn Vật lý Toán Ngữ văn Toán Toán Ngữ văn Lịch sử Công nghệ (NN) HĐTN&HN_CD Tin học Vật lý Toán Tin học Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Toán Công nghệ (NN) Toán Tin học Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Toán
2 Ngữ văn Vật lý Toán Ngữ văn Toán Toán Ngữ văn Công nghệ (NN) GDKT&PL Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Toán Công nghệ (NN) Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Địa lí Lịch sử Toán Lịch sử Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học Toán Toán
3 Tiếng Anh Tin học Vật lý Tiếng Anh Lịch sử Tin học Tiếng Anh GDKT&PL Ngữ văn Vật lý Lịch sử Tiếng Anh Công nghệ (CN) Tiếng Anh Địa lí Địa lí Công nghệ (NN) Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Toán HĐTN&HN_CD Ngữ văn HĐTN&HN_CD Toán HĐTN&HN_CD
4 Vật lý Toán Tiếng Anh Lịch sử Tin học Địa lí GDKT&PL Toán HĐTN&HN_CD Vật lý Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh HĐTN&HN_CD Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử Toán Địa lí Ngữ văn Công nghệ (NN) Công nghệ (NN) Tiếng Anh Tin học Ngữ văn Toán Tiếng Anh Tiếng Anh
5                                     Địa lí GDKT&PL Công nghệ (NN) Tin học Tiếng Anh Công nghệ (CN) Vật lý Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
T.7 1                                                        
2                                                        
3                                                        
4                                                        
5                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 10.0 on 19-09-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net